Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Ngữ pháp N4

1.~(も)~し、~し~  :  Không những ~ mà còn ~ ; vừa ~ vừa ~
2.~によると~そうです~  :  Theo ~ thì nghe nói là ~
3.~そうに/ そうな/ そうです~  :  Có vẻ, trông như, nghe nói là
4.~てみる~  :  Thử làm ~
5.~と~  :  Hễ mà ~
6.~たら~  :  Nếu, sau khi ~
7.~なら~  :  Nếu là ~
8.~ば~  :  Nếu ~
9.~ば~ほど~  :  Càng ~ càng ~
10.~たがる~  :  ….muốn….thích
11.~かもしれない~  :  không chừng ~, có thể ~
12.~でしょう~  :  Có lẽ ~
13.~しか~ない  :  Chỉ ~
14.~ておく (ておきます)~  :  Làm gì trước ~
15.~よう~  :  Hình như, có lẽ ~
16.~とおもう(と思う)~  :  Định làm ~
17.~つもり  :  Dự định ~, quyết định ~
18.~よてい(予定)  :  Theo dự định ~, theo kế hoạch ~
19.~てあげる  :  Làm cho (ai đó)
20.~てくれる  :  Làm cho ~, làm hộ (mình) ~
21.~てもらう~  :  Được làm cho ~
22.~ていただけませんか?  :  Cho tôi ~ có được không?
23.~V受身(うけみ)  :  Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)
24.V禁止(きんし)  :  Động từ thể cấm chỉ ( Cấm, không được…..)
25.~V可能形(かのうけい)  :  Động từ thể khả năng (Có thể làm)
26.~V使役( しえき)  :  Động từ thể sai khiến ( Để/ cho, làm cho~)
27.~V使役受身(しえきうけみ)  :  Động từ thể bị động sai khiến ( Bị bắt làm gì đó)
28.~なさい~  :  Hãy làm …. đi
29.~ても (V/ A/ N)  :  Ngay cả khi, thậm chí, có thể….
30.~てしまう~  :  …..Xong, lỡ làm….
31.~みたい  :  Hình như ~
32.~ながら~  :  Vừa…..vừa
33.~のに  :  Cho…, để…
34.~はずです  :  Chắc chắn ~, nhất định ~
35.~はずがない  :  Không có thể ~, không thể ~
36.~ずに  :  không làm gì ~
37.~ないで  :  Mà không ~
38.~かどうか  :  ~ hay không
39.~という~  :  Có cái việc ~ như thế
40.~やすい  :  Dễ ~
41.~にくい~  :  Khó ~
42.~てある  :  Có làm gì đó ~
43.~あいだに~(間に)  :  Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44.~く/ にする~  :  Làm gì đó một cách ~
45.~てほしい、~  :  Muốn (ai) làm gì đó ~
46.~たところ~  :  Sau khi ~, mặc dù ~
47.~ことにする~  :  Tôi quyết định
48.~ことになっている~  :  Dự định ~, quy tắc ~
49.~とおりに~(~通りに)  :  Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~
50.~ところに/ところへ~  :  Trong lúc ……
51.~もの~  :  Vì
52.~ものか~  :  Vậy nữa sao?…
53.~ものなら  :  Nếu ~
54.~ものの~  :  Mặc dù …..nhưng mà ~
55.~ように  :  Để làm gì đó…..
56.~ために~  :  Để ~, cho ~, vì ~
57.~ばあいに~(~場合に)  :  Trường hợp ~, khi ~
58.~たほうがいい~・~ないほうがいい~  :  Nên ~, không nên ~
59.~んです~  :  (Đấy) vì ~
60.~すぎる~  :  Quá ~
61.~V可能形ようになる  :  Đã có thể ~
62.~Vるようになる~  :  Bắt đầu ……
63.~Vる・ないようにする  :  Sao cho ~, sao cho không ~
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©