Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ことになっている~   :   Dự định ~, quy tắc ~

Giải thích:

Diễn tả sự dự định hay quy tắc.

Ví dụ:

規則では、不正をおこなった場合は失格ということになっています。

Theo quy định, trường hợp gian lận sẽ bị đánh hỏng

明日は先生に訪問ことになっています。

Ngày mai tôi định đi thăm thầy giáo

休むときは学校に連絡しなければならないことになっています。

Theo quy định, khi nào nghỉ học phải báo cho nhà trường biết

Chú ý:

Khi dùng với ý chỉ quy tắc, được dùng nhiều với từ ngữ Cấm, cho phép

法律で子供を働かせてはいけないことになっています。

Pháp luật cấm dùng trẻ em để lao động

Ngữ pháp N4 khác:

43. ~あいだに~(間に)  :  Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44. ~く/ にする~  :  Làm gì đó một cách ~
45. ~てほしい、~  :  Muốn (ai) làm gì đó ~
46. ~たところ~  :  Sau khi ~, mặc dù ~
47. ~ことにする~  :  Tôi quyết định
49. ~とおりに~(~通りに)  :  Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~
50. ~ところに/ところへ~  :  Trong lúc ……
51. ~もの~  :  Vì
52. ~ものか~  :  Vậy nữa sao?…
53. ~ものなら  :  Nếu ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©