Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~あいだに~(間に)   :   Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~

Giải thích:

Diễn tả khoảng thời gian diễn ra một trạng thái hay hành động kéo dài

Đứng sau từ này sẽ là câu diễn đạt hành động hay sự việc được tiến hành vào một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian trên.

Ví dụ:

留守の間に友達が訪問しました。

Trong khi tôi đi vắng thì bạn tôi tới thăm

9時から10時までの間に一度電話を下さい

Hãy ghị điện thoại cho tôi một lần trong khoảng từ 9 đến 10h

家族がみんな寝ている間に家を出ることにした。

Tôi quyết định ra khỏi nhà trong khi mọi người trong gia đình còn ngủ

独身の間に友達と一緒に旅行した。

Tôi muốn đi du lịch với bạn trong khi còn độc thân

授業の間に3回質問をした。

Trong giờ học tôi đã 3 lần đặt câu hỏi.

Ngữ pháp N4 khác:

38. ~かどうか  :  ~ hay không
39. ~という~  :  Có cái việc ~ như thế
40. ~やすい  :  Dễ ~
41. ~にくい~  :  Khó ~
42. ~てある  :  Có làm gì đó ~
44. ~く/ にする~  :  Làm gì đó một cách ~
45. ~てほしい、~  :  Muốn (ai) làm gì đó ~
46. ~たところ~  :  Sau khi ~, mặc dù ~
47. ~ことにする~  :  Tôi quyết định
48. ~ことになっている~  :  Dự định ~, quy tắc ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©