Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~く/ にする~   :   Làm gì đó một cách ~

Giải thích:

Biểu thị ai đó đã làm biến đổi một đối tượng nào đó

Ví dụ:

君は僕を嬉くする。

Anh làm em vui

食堂をきれいにする。

Tôi làm sạch nhà bếp

音を小さくする。

Tôi chỉnh âm thanh nhỏ lại

砂糖の量を半分にしました。

Tôi giảm lượng đường chỉ còn một nữa

Ngữ pháp N4 khác:

39. ~という~  :  Có cái việc ~ như thế
40. ~やすい  :  Dễ ~
41. ~にくい~  :  Khó ~
42. ~てある  :  Có làm gì đó ~
43. ~あいだに~(間に)  :  Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
45. ~てほしい、~  :  Muốn (ai) làm gì đó ~
46. ~たところ~  :  Sau khi ~, mặc dù ~
47. ~ことにする~  :  Tôi quyết định
48. ~ことになっている~  :  Dự định ~, quy tắc ~
49. ~とおりに~(~通りに)  :  Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©