John Parker
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~という~   :   Có cái việc ~ như thế

Giải thích:

Dùng để nêu lên nội dung của vấn đề.

Ví dụ:

この会社には、仕事は5時までだという規則がある。

ở công ty này có quy định làm việc tới 5h

「止まって下さい」という標識 があった。

Có cái biển hiệu là [ xin dừng lại]

弟が大学に合格したという知らせを受け取った。

Tôi nhận được thông báo là em tôi đã đậu đại học

彼女の到着が一日遅れるという連絡が入った。

Tôi đã nhận được liên lạc nói là cô ấy sẽ tới trễ 1 ngày

Ngữ pháp N4 khác:

34. ~はずです  :  Chắc chắn ~, nhất định ~
35. ~はずがない  :  Không có thể ~, không thể ~
36. ~ずに  :  không làm gì ~
37. ~ないで  :  Mà không ~
38. ~かどうか  :  ~ hay không
40. ~やすい  :  Dễ ~
41. ~にくい~  :  Khó ~
42. ~てある  :  Có làm gì đó ~
43. ~あいだに~(間に)  :  Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44. ~く/ にする~  :  Làm gì đó một cách ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©