Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~はずです   :   Chắc chắn ~, nhất định ~

Giải thích:

Mẫu câu này biểu thị rằng người nói, dựa trên một căn cứ nào đó, phán được là chắc chắn việc đó sẽ xảy ra.

Mẫu câu này dùng để biểu thị rằng người nói tin chắc vào điều đó

Mẫu câu này dùng để thể hiện tâm trạng ăn năn, hối hận, hoài nghi.

Ví dụ:

山田さんも明日の会議には出席するんですか?

Anh Yamada ngày mai có đi hợp chứ?

来るはずですよ。明日電話がありましたから。

Chắc là có, sáng nay anh ấy có gọi điện thoại nói là sẽ đi hợp

ちゃんとかばんい入れたはずなのに、家に帰ってみると財布がない。

Tôi đã bỏ cẩn thận vô giỏ rồi vậy mà về nhà không thấy cái bóp đâu hết.

書類、間違っていたよ。

Tài liệu này sai rồi

えっ、よく確かめたはずなんですけど。すみません。

Vậy ư? Tôi đã kiểm tra kĩ lắm rồi mà. Xin lỗi anh.

Ngữ pháp N4 khác:

29. ~ても (V/ A/ N)  :  Ngay cả khi, thậm chí, có thể….
30. ~てしまう~  :  …..Xong, lỡ làm….
31. ~みたい  :  Hình như ~
32. ~ながら~  :  Vừa…..vừa
33. ~のに  :  Cho…, để…
35. ~はずがない  :  Không có thể ~, không thể ~
36. ~ずに  :  không làm gì ~
37. ~ないで  :  Mà không ~
38. ~かどうか  :  ~ hay không
39. ~という~  :  Có cái việc ~ như thế

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©