Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~はずがない   :   Không có thể ~, không thể ~

Giải thích:

Thể hiện sự nghi ngờ sâu sắc của người nói về chuyện không thể có, phi lý.

Ví dụ:

あの温厚な人がそんなひどいことをするははずがない。

Một người đôn hậu như thế, làm gì có chuyện đi làm một việc kinh khủng như vậy?

雑誌がない。そんなはずがない。さっき机の上に置いたんだから。

Không thấy cuốn tạp chí. Làm gì có chuyện đó. Em mới để nó ở trên bàn mà.

Ngữ pháp N4 khác:

30. ~てしまう~  :  …..Xong, lỡ làm….
31. ~みたい  :  Hình như ~
32. ~ながら~  :  Vừa…..vừa
33. ~のに  :  Cho…, để…
34. ~はずです  :  Chắc chắn ~, nhất định ~
36. ~ずに  :  không làm gì ~
37. ~ないで  :  Mà không ~
38. ~かどうか  :  ~ hay không
39. ~という~  :  Có cái việc ~ như thế
40. ~やすい  :  Dễ ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©