Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ながら~   :   Vừa…..vừa

Giải thích:

Diễn tả hai hành động cùng xảy ra một thời gian

Ví dụ:

母は鼻歌を歌いながら夕飯の用意をしている。

Mẹ tôi vừa hát ngân nga vừa chuẩn bị bữa ăn chiều.

よそ見をしながら運転するのは危険です

Lái xe mà không nhìn thẳng về phía trước thì thật là nguy hiểm

音楽を聴きながら勉強する。

Vừa nghe nhạc vừa học

その辺コーヒーでも飲みながら話しましょう。

Chúng ta ghé vào đâu đó vừa uống cà phê vừa nói chuyện đi.

Ngữ pháp N4 khác:

27. ~V使役受身(しえきうけみ)  :  Động từ thể bị động sai khiến ( Bị bắt làm gì đó)
28. ~なさい~  :  Hãy làm …. đi
29. ~ても (V/ A/ N)  :  Ngay cả khi, thậm chí, có thể….
30. ~てしまう~  :  …..Xong, lỡ làm….
31. ~みたい  :  Hình như ~
33. ~のに  :  Cho…, để…
34. ~はずです  :  Chắc chắn ~, nhất định ~
35. ~はずがない  :  Không có thể ~, không thể ~
36. ~ずに  :  không làm gì ~
37. ~ないで  :  Mà không ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©