Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ないで   :   Mà không ~

Giải thích:

V-ない形ないで: Mà không

V1-ない形ないで, V2 : Không thực hiện hành động 1 khi có hành động 2

V1-ない形ないで, V2 : Không thực hiện hành động 1 mà thực hiện hành động 2

Ví dụ:

朝ごはんを食べないで学校へ行きます。

Đi học mà không ăn sáng

お金を持たないので出かけます

Ra ngoài không mang theo tiền

彼女は一生結婚しないで独身をとおした。

Cô ấy sống cả đời độc thân không kết hôn

歯を磨かないで寝てはいけません。

Không được đi ngủ mà không đánh răng

予約しないで行ったら、満席で入れなかった。

Tôi đi mà không đặt chỗ trước nên bị hết chỗ không vào được

Ngữ pháp N4 khác:

32. ~ながら~  :  Vừa…..vừa
33. ~のに  :  Cho…, để…
34. ~はずです  :  Chắc chắn ~, nhất định ~
35. ~はずがない  :  Không có thể ~, không thể ~
36. ~ずに  :  không làm gì ~
38. ~かどうか  :  ~ hay không
39. ~という~  :  Có cái việc ~ như thế
40. ~やすい  :  Dễ ~
41. ~にくい~  :  Khó ~
42. ~てある  :  Có làm gì đó ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©