George Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bảng chữ cái Hiragana-katakana

  • Hiragana

  • Katakana

Click vào từng dòng để đi đến bài học chi tiết


Bảng chính

あいうえお
aiueo
かきくけこ
kakikukeko
さしすせそ
sashisuseso
たちつてと
tachitsuteto
なにぬねの
naninuneno
はひふへほ
hahifuheho
まみむめも
mamimumemo
や-ゆ-よ
ya-yu-yo
らりるれろ
rarirurero
わ---を
wa---o (wo)
ん----
n----

Bảng biến âm

がぎぐげご
gagigugego
ざじずぜぞ
zaji (zi)zuzezo
だぢづでど
daji (di)zu (du)dedo
ばびぶべぼ
babibubebo
ぱぴぷぺぽ
papipupepo
Trường âm
Xúc âm

Bảng âm ghép

きゃきゅきょ
kya kyu kyo
しゃしゅしょ
sha shu sho
ちゃちゅちょ
cha chu cho
にゃにゅにょ
nya nyu nyo
ひゃひゅひょ
hya hyu hyo
みゃみゅみょ
mya myu myo
りゃりゅりょ
rya ryu ryo

 

ぎゃ ぎゅ ぎょ
gya gyu gyo
じゃ じゅ じょ
ja ju jo
     
     
びゃ びゅ びょ
bya byu byo
ぴゃ ぴゅ ぴょ
pya pyu pyo
Trường âm của Ảo âm
Hội thoại ngắn

Click vào từng dòng để đi đến bài học chi tiết


Bảng chính

アイウエオ
aiueo
カキクケコ
kakikukeko
サシスセソ
sashisuseso
タチツテト
tachitsuteto
ナニヌネノ
naninuneno
ハヒフヘホ
hahifuheho
マミムメモ
mamimumemo
ヤ-ユ-ヨ
ya-yu-yo
ラリルレロ
rarirurero
ワ---ヲ
wa---o (wo)
ン----
n----

Bảng biến âm

ガギグゲゴ
gagigugego
ザジズゼゾ
zaji (zi)zuzezo
ダヂヅデド
daji (di)zu (du)dedo
バビブベボ
babibubebo
パピプペポ
papipupepo
Xúc âm

Bảng âm ghép

キャキュキョ
kya kyu kyo
シャシュショ
sha shu sho
チャチュチョ
cha chu cho
ニャニュニョ
nya nyu nyo
ヒャヒュヒョ
hya hyu hyo
ミャミュミョ
mya myu myo
リャリュリョ
rya ryu ryo

 

ギャ ギュ ギョ
gya gyu gyo
ジャ ジュ ジョ
ja ju jo
     
     
ビャ ビュ ビョ
bya byu byo
ピャ ピュ ピョ
pya pyu pyo
Trường âm
Âm ghép đặc biệt
Để lại tin nhắn nếu bạn cần hỗ trợ

Tổng hợp Hiragana Katakana Nhập Môn Hiragana Nhập Môn Katakana

Hiragana Menu

1あいうえお
2かきくけこ
3さしすせそ
4たちつてと
5なにぬねの
6はひふへほ
7まみむめも
8や ゆ よ
9らりるれろ
10わ を ん
11がぎぐげこ
12Trường âm
13Xúc âm (つ nhỏ)
14きゃ きゅ きょ
15きゅう きょう
16Hội thoại ngắn

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©