Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Ngữ pháp N5

1.~  は ~   :   thì, là, ở
2.~も~  :  cũng, đến mức, đến cả
3.~ で~  :  tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)
4.~ に/ へ ~  :  chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
5.~ に ~ ①  :  vào, vào lúc
6.~ を ~   :  chỉ đối tượng của hành động
7.~ と ~ ①  :  với
8.~ に ~ ②  :  cho ~, từ ~
9.~ と ~ ②  :  và
10.~ が~   :  nhưng
11.~ から ~ まで  :  từ ~ đến ~
12.~あまり~ない ~  :  không ~ lắm
13.~ 全然~ない ~  :  hoàn toàn ~ không
14.~なかなか~ない  :  mãi mà không ~
15.~ ませんか~  :  Anh/ chị cùng …. với tôi không?
16.~があります~  :  Có
17.~がいます~  :  Có
18.~ 数量 + ~動詞  :  Tương ứng với động từ chỉ số lượng
19.~に~回  :  Làm ~ lần trong khoảng thời gian
20.~ましょう~  :  chúng ta hãy cùng ~
21.~ ましょうか?~   :  Tôi ~ hộ cho anh nhé
22.~ がほしい  :  Muốn ~
23.~たい~  :  Muốn ~
24.~へ~を~に行きます  :  Đi đến….để làm gì
25.~てください~  :  Hãy
26.~ ないてください  :  ( xin ) đừng / không
27.~ てもいいです~  :  Làm ~ được
28.~ てはいけません~  :  Không được làm
29.~ なくてもいいです~  :  Không phải, không cần ~ cũng được
30.~ なければなりません~  :  Phải ~
31.~ないといけない~  :  Phải ~
32.~ なくちゃいけない~  :  Không thể không (phải)
33.~だけ~  :  Chỉ ~
34.~から~  :  Vì ~
35.~のが~  :  Danh từ hóa động từ
36.~のを~  :  Danh từ hóa động từ
37.~のは~  :  Danh từ hóa động từ
38.~もう~ました~  :  Diễn tả hành động đã hoàn thành
39.~まだ~ていません  :  Vẫn chưa làm ~
40.~より~  :  ~ Hơn(So với) ~
41.~ほど~ない~  :  Không ~ bằng ~
42.~と同じ~  :  Giống với ~, tương tự với ~
43.~のなかで ~ がいちばん~  :  Trong số … nhất
44.~く/ ~ になる~  :  Trở thành, trở nên
45.~も~ない~  :  Cho dù ~ cũng không
46.~たり。。。~たりする  :  Làm ~ và làm ~
47.~ている~  :  Vẫn đang
48.~ることがある~  :  Có khi, thỉnh thoảng
49.~ないことがある~  :  Có khi nào không….?
50.~たことがある~  :  Đã từng
51.~や~など  :  Như là…và…
52.~ので~  :  Bởi vì ~
53.~まえに~  :  trước khi ~
54.~てから  :  Sau khi ~, từ khi ~
55.~たあとで  :  Sau khi ~
56.~とき  :  Khi ~
57.~でしょう?~  :  ~ đúng không?
58.~多分 ~ でしょう~  :  Chắc hẳn là ~, có lẽ ~
59.~と思います  :  Tôi nghĩ rằng
60.~と言います  :  Nói ~
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©