Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ ませんか~   :   Anh/ chị cùng …. với tôi không?

Giải thích:

Mẫu câu này dùng để mời hoặc đề nghị người nghe cùng làm một việc gì đó.

Ví dụ:

いっしょに食べませんか?Anh/ chị đi ăn cùng tôi không?

いっしょに旅行へ行きませんか?Anh/ chị đi du lịch cùng tôi không?

塩を作ってくれませんか?Anh/ chị lấy muối dùm tôi được không?

いっしょにカラオケへ行きませんかCùng đi hát karaoke nhé

Ngữ pháp N5 khác:

10. ~ が~   :  nhưng
11. ~ から ~ まで  :  từ ~ đến ~
12. ~あまり~ない ~  :  không ~ lắm
13. ~ 全然~ない ~  :  hoàn toàn ~ không
14. ~なかなか~ない  :  mãi mà không ~
16. ~があります~  :  Có
17. ~がいます~  :  Có
18. ~ 数量 + ~動詞  :  Tương ứng với động từ chỉ số lượng
19. ~に~回  :  Làm ~ lần trong khoảng thời gian
20. ~ましょう~  :  chúng ta hãy cùng ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©