Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ましょう~   :   chúng ta hãy cùng ~

Giải thích:

Diễn tả sự thôi thúc cùng nhau làm việc gì đó.

Ví dụ:

ちょっと、休みましょう。Cùng nghỉ một chút nhé

では、終わりましょう。Chúng ta kết thúc thôi

Chú ý:

Nằm trong mẫu câu thường dùng để rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó

A: いっしょに 昼ごはん を食べませんか?A: cùng đi ăn trưa nhé

B: ええ、食べましょう。B: ừ, cùng đi

Ngữ pháp N5 khác:

15. ~ ませんか~  :  Anh/ chị cùng …. với tôi không?
16. ~があります~  :  Có
17. ~がいます~  :  Có
18. ~ 数量 + ~動詞  :  Tương ứng với động từ chỉ số lượng
19. ~に~回  :  Làm ~ lần trong khoảng thời gian
21. ~ ましょうか?~   :  Tôi ~ hộ cho anh nhé
22. ~ がほしい  :  Muốn ~
23. ~たい~  :  Muốn ~
24. ~へ~を~に行きます  :  Đi đến….để làm gì
25. ~てください~  :  Hãy

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©