Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~まだ~ていません   :   Vẫn chưa làm ~

Giải thích:

Diễn tả một hành động chưa hoàn thành nhưng có ý định sẽ làm.

Ví dụ:

ご飯を食べましたか? いいえ、まだ食べていません。

Ăn cơm chưa? Vẫn chưa ăn

この本は、まだ読んでいませんか? いいえ、まだです。

Cuốn sách này đọc chưa? Vẫn chưa đọc

事故の原因は、まだ分かっていません。

Nguyên nhân của tai nạn vẫn chưa rõ

外国には、まだ一度も行っていません。

Tôi vẫn chưa từng đi ra nước ngoài.

風邪はまだよくていません。

Bị cảm vẫn chưa khỏi.

Ngữ pháp N5 khác:

34. ~から~  :  Vì ~
35. ~のが~  :  Danh từ hóa động từ
36. ~のを~  :  Danh từ hóa động từ
37. ~のは~  :  Danh từ hóa động từ
38. ~もう~ました~  :  Diễn tả hành động đã hoàn thành
40. ~より~  :  ~ Hơn(So với) ~
41. ~ほど~ない~  :  Không ~ bằng ~
42. ~と同じ~  :  Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~  :  Trong số … nhất
44. ~く/ ~ になる~  :  Trở thành, trở nên

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©