Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~く/ ~ になる~   :   Trở thành, trở nên

Giải thích:

Diễn tả một hành vi trong tương lai sẽ phát sinh một kết quả nào đó.

Ví dụ:

今年の7月に博士になります。

Vào tháng 7 này tôi sẽ trở thành thạc sĩ.

今部屋はもっと暖かくなる。

Căn phòng này trở nên ấm hơn

来年から3月10日は休校日になります。

Từ năm sau, này mùng 10 tháng 3 sẽ trở thành ngày nghĩ của trường.

Ngữ pháp N5 khác:

39. ~まだ~ていません  :  Vẫn chưa làm ~
40. ~より~  :  ~ Hơn(So với) ~
41. ~ほど~ない~  :  Không ~ bằng ~
42. ~と同じ~  :  Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~  :  Trong số … nhất
45. ~も~ない~  :  Cho dù ~ cũng không
46. ~たり。。。~たりする  :  Làm ~ và làm ~
47. ~ている~  :  Vẫn đang
48. ~ることがある~  :  Có khi, thỉnh thoảng
49. ~ないことがある~  :  Có khi nào không….?

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©