Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~と同じ~   :   Giống với ~, tương tự với ~

Giải thích:

Diễn tả hai thứ giống nhau cả về bản chất và hình thức.

Ví dụ:

この本はあの本と出版社が同じだ。

Cuốn sách này cùng nhà xuất bản với cuốn sách kia.

あの人が食べているのと同じものをください。

Cho tôi món giống như món của người kia đang ăn.

このステレオはうちのと同じだ。

Chiếc máy cát sét này giống chiếc ở nhà tôi.

Ngữ pháp N5 khác:

37. ~のは~  :  Danh từ hóa động từ
38. ~もう~ました~  :  Diễn tả hành động đã hoàn thành
39. ~まだ~ていません  :  Vẫn chưa làm ~
40. ~より~  :  ~ Hơn(So với) ~
41. ~ほど~ない~  :  Không ~ bằng ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~  :  Trong số … nhất
44. ~く/ ~ になる~  :  Trở thành, trở nên
45. ~も~ない~  :  Cho dù ~ cũng không
46. ~たり。。。~たりする  :  Làm ~ và làm ~
47. ~ている~  :  Vẫn đang

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©