Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~たり。。。~たりする   :   Làm ~ và làm ~

Giải thích:

Dùng để liệt kê nhiều hành động hay tính chất của sự vật

Ví dụ:

私は歩かったり、音楽を聞かったりする好きです。

Tôi thích đi bộ và nghe nhạc

先週私はスーパーに行ったり、書店に行ったりしました。

Tuần trước tôi đi siêu thị và nhà sách

このかばん大きかったり、重かったりするかばん。

Cái cặp này to và nặng

あの人は親切だったり、朗らかった人です。

Người đó lúc nào cũng thân thiện và vui tính

彼はハンサムだったり、賢かった人です

Anh ta đẹp trai và thông minh

Ngữ pháp N5 khác:

41. ~ほど~ない~  :  Không ~ bằng ~
42. ~と同じ~  :  Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~  :  Trong số … nhất
44. ~く/ ~ になる~  :  Trở thành, trở nên
45. ~も~ない~  :  Cho dù ~ cũng không
47. ~ている~  :  Vẫn đang
48. ~ることがある~  :  Có khi, thỉnh thoảng
49. ~ないことがある~  :  Có khi nào không….?
50. ~たことがある~  :  Đã từng
51. ~や~など  :  Như là…và…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©