Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ている~   :   Vẫn đang

Giải thích:

Diễn tả một hành động đang diễn ra.

Diễn tả về một trạng thái ( là kết quả của một hành động) vẫn còn lại, vẫn tiếp tục ở hiện tại.

Dùng để nói về các tập quán, thói quen ( tức là những hành vi được lặp đi lặp lại trong một thời gian dài) . Nếu là một thói quen hay một hành vi trong quá khứ thì dùng thể「ていました」

Ví dụ:

日本語を勉強している。

Tôi đang học tiếng Nhật

私はベトナムに住んでいます。

Tôi sống ở Việt Nam

妹は高学校で勉強しています。

Em gái tôi đang học cấp 3

スーバーで花を売っています。

Siêu thị có bán hoa

私は明さんを知っています。

Tôi biết cô Mei

姉さんはドンナィで働いています。

Chị gái tôi làm việc ở Đồng Nai

日本製の携帯電話を使っています。

Tôi đang sử dụng điện thoại của công ty Nhật

Ngữ pháp N5 khác:

42. ~と同じ~  :  Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~  :  Trong số … nhất
44. ~く/ ~ になる~  :  Trở thành, trở nên
45. ~も~ない~  :  Cho dù ~ cũng không
46. ~たり。。。~たりする  :  Làm ~ và làm ~
48. ~ることがある~  :  Có khi, thỉnh thoảng
49. ~ないことがある~  :  Có khi nào không….?
50. ~たことがある~  :  Đã từng
51. ~や~など  :  Như là…và…
52. ~ので~  :  Bởi vì ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©