George Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ で~   :   tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)

Giải thích:

Diễn tả nơi xảy ra hành động.

Diễn tả nơi xảy ra sự kiện.

Diễn tả nguyên nhân

Diễn tà phương pháp, phương thức, phương tiện.

Diễn tả sự vật được làm bằng chất liệu / vật liệu gì.

Diễn tả một khoảng thời gian giới hạn.

Ví dụ:

この仕事は明日で終りますか?Công việc này sáng mai có xong không?

はしで食べます。Tôi ăn bằng đũa

日本でレポートを書きます。Tôi viết báo cáo bằng tiếng Nhật

駅で新聞を買います。Tôi mua báo ở nhà ga

Ngữ pháp N5 khác:

1. ~  は ~   :   thì, là, ở
2. ~も~  :  cũng, đến mức, đến cả
4. ~ に/ へ ~  :  chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
5. ~ に ~ ①  :  vào, vào lúc
6. ~ を ~   :  chỉ đối tượng của hành động
7. ~ と ~ ①  :  với
8. ~ に ~ ②  :  cho ~, từ ~
9. ~ と ~ ②  :  và
10. ~ が~   :  nhưng
11. ~ から ~ まで  :  từ ~ đến ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©