Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~も~   :   cũng, đến mức, đến cả

Giải thích:

Dùng miêu tả sự vật / tính chất / hành động tương tự với một sự vật / tính chất / hành động đã nêu trước đó. (nhằm tránh lập lại tợ từ は/ động từ nhiều lần)

Thể hiện sự ngạc nhiên về mức độ nhiều.

Thể hiện mức độ không giống như bình thường. (cao hơn hoặc thấp hơn)

Ví dụ:

山田さんは本を読むことが好きです。私も同じです

Anh yamada thích đọc sách. Tôi cũng vậy

あなたの家には犬が9もいるんですか?

Nhà bạn có tới 9 con chó luôn à!

昨日忙しくて寝る時間もありませんですた。

Ngày hôm qua bận quá, không có cả thời gian để ngủ.

Chú ý:

"も" cũng có chức năng tương tự như "は", "が" nên không đứng liền kề với "は", "が" khi dùng cho một chủ từ  は/が も ~

(×)わたしはもマイさんはも今年日本に旅行したい。

Cả tôi và Mai năm nay đều muốn du lịch Nhật Bản

"も" cũng có thể đứng sau các trợ từ khác giống như "は"

で/ と/ へ/ など も~

休日ですが、どこへもい行けません。

Ngày nghỉ thế mà cũng chẳng đi đâu được.

Ngữ pháp N5 khác:

1. ~  は ~   :   thì, là, ở
3. ~ で~  :  tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)
4. ~ に/ へ ~  :  chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
5. ~ に ~ ①  :  vào, vào lúc
6. ~ を ~   :  chỉ đối tượng của hành động
7. ~ と ~ ①  :  với
8. ~ に ~ ②  :  cho ~, từ ~
9. ~ と ~ ②  :  và
10. ~ が~   :  nhưng
11. ~ から ~ まで  :  từ ~ đến ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©