~なさい~ : Hãy làm …. đi
Giải thích:
Diễn tả một đề nghị, một yêu cầu
Đây là mẫu câu thể hiện hình thức mệnh lệnh. Mẫu câu này thường được dùng trong các trường hợp cha mẹ nói với con cái, giáo viên nói với học sinh v.v nó ít nhiều nhẹ nhàng hơn thể mệnh lệnh của thể động từ nữ giới thường sử dụng mẫu câu này hơn là thể mệnh lệnh của động từ. Nhưng mẫu câu này không dùng để nói với người trên
Ví dụ:
うるさい。すこし静かにしなさい。Ồn ào quá. Im lặng chút đi
明日も学校があるんだから、早く寝なさい。Đi ngủ sớm đi, mai còn phải đi học nữa
次の文を読んで、記号で答えなさい。Hãy đọc câu sau và trả lời bằng kí hiệu
9時に私に電話しなさい。Hãy gọi cho tôi lúc 9 giờ