Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~たところ~   :   Sau khi ~, mặc dù ~

Giải thích:

Diễn tả sau khi làm việc gì đó thì có kết quả như thế nào

Diễn tả kết quả ngược lại kỳ vọng, dự báo.

Ví dụ:

教室に行ってみたところが、学生は一人も来ていなかった。

Khi tôi tới phòng học xem sao thì chưa có học sinh nào tới cả.

先生にお願いしたところ、早速承諾の返事をいただいた。

Khi tôi ngỏ ý nhờ thầy thì được thầy chấp thuận ngay

食事をしたところ、お腹が痛いしました。

Sau khi ăn cơm thì tôi bị đau bụng

駅の遺失物係に問い合わせたところ、届いているとのことだ。

Khi tôi liên lạc với bộ phận lo chuyện thất lạc hành lí thì được biết hành lí đã được chuyển đến nơi rồi

Ngữ pháp N4 khác:

41. ~にくい~  :  Khó ~
42. ~てある  :  Có làm gì đó ~
43. ~あいだに~(間に)  :  Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44. ~く/ にする~  :  Làm gì đó một cách ~
45. ~てほしい、~  :  Muốn (ai) làm gì đó ~
47. ~ことにする~  :  Tôi quyết định
48. ~ことになっている~  :  Dự định ~, quy tắc ~
49. ~とおりに~(~通りに)  :  Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~
50. ~ところに/ところへ~  :  Trong lúc ……
51. ~もの~  :  Vì

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©