Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~てほしい、~   :   Muốn (ai) làm gì đó ~

Giải thích:

Biểu đạt kỳ vọng, yêu cầu của người nói đối với người khác

Ví dụ:

両親には、いつまでも元気で長生きしてほしい。

Tôi muốn cha mẹ sống lâu

誕生日に、父に新しい服をあげてほしいです。

Trong dịp sinh nhật, tôi muốn ba tặng cho tôi bộ quần áo mới

この展覧会には、たくさんの人に来て欲しい。

Đợt triển lãm này tôi muốn có nhiều người tới tham quan

妹にはいつまでもきれいでいてほしい。

Tôi muốn em gái tôi lúc nào cũng xinh đẹp

Ngữ pháp N4 khác:

40. ~やすい  :  Dễ ~
41. ~にくい~  :  Khó ~
42. ~てある  :  Có làm gì đó ~
43. ~あいだに~(間に)  :  Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
44. ~く/ にする~  :  Làm gì đó một cách ~
46. ~たところ~  :  Sau khi ~, mặc dù ~
47. ~ことにする~  :  Tôi quyết định
48. ~ことになっている~  :  Dự định ~, quy tắc ~
49. ~とおりに~(~通りに)  :  Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~
50. ~ところに/ところへ~  :  Trong lúc ……

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©