Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~によると~そうです~   :   Theo ~ thì nghe nói là ~

Giải thích:

Dùng để thể hiện lại thông báo, nội dung đã nhận, nghe được.

Ví dụ:

天気予報によると、明日は晴れるそうです。

Theo dự báo thời tiết thì ngày mai trời đẹp

地震によると津波の心配はないであるそうです。

Nghe nói không có gì đáng lo về sóng thần đo động đất sinh ra.

Chú ý:

Đứng trước "によると" là một nguồn thông tin, và đứng sau "によると" là sự

truyền đạt lại nội dung thông tin nên không hàm chứa ý chí, cảm xúc, tình cảm

của người truyền đạt.

Ngoài ra, còn có thể dùng 「によれば」tương đương như "によると" và dùng

thể 「ようです/ らしい」(dường như là/ có vẻ như là) thay cho 「そうです」

( nghe nói là).

彼の話によれば、この茶碗は骨董品として価値の高いものだそうだ。

Theo lời anh ấy nói, thì cái chén này được xem là đồ cổ, và là một vật rất có giá trị。

Ngữ pháp N4 khác:

1. ~(も)~し、~し~  :  Không những ~ mà còn ~ ; vừa ~ vừa ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~  :  Có vẻ, trông như, nghe nói là
4. ~てみる~  :  Thử làm ~
5. ~と~  :  Hễ mà ~
6. ~たら~  :  Nếu, sau khi ~
7. ~なら~  :  Nếu là ~
8. ~ば~  :  Nếu ~
9. ~ば~ほど~  :  Càng ~ càng ~
10. ~たがる~  :  ….muốn….thích
11. ~かもしれない~  :  không chừng ~, có thể ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©