Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~そうに/ そうな/ そうです~   :   Có vẻ, trông như, nghe nói là

Giải thích:

Dùng trong trường hợp thể hiện sự nhận định, đánh giá của người nói dựa trên những gì nhìn thấy hoặc cảm nhận. Dùng trong trường hợp thể hiện lại những gì đã nghe.

Ví dụ:

今年の冬は暖かいそうです。Nghe đâu mùa đông năm nay trời sẽ ấm

米が値上がりしているそうです。Nghe nói gạo đang lên giá

昔はこのあたりは海だったそうです。Nghe nói ngày trước khu này là biển cả.

Chú ý:

いい   → よさそう

そうなN → Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ theo sau

そうに  → Dùng như trạng từ

Ngữ pháp N4 khác:

1. ~(も)~し、~し~  :  Không những ~ mà còn ~ ; vừa ~ vừa ~
2. ~によると~そうです~  :  Theo ~ thì nghe nói là ~
4. ~てみる~  :  Thử làm ~
5. ~と~  :  Hễ mà ~
6. ~たら~  :  Nếu, sau khi ~
7. ~なら~  :  Nếu là ~
8. ~ば~  :  Nếu ~
9. ~ば~ほど~  :  Càng ~ càng ~
10. ~たがる~  :  ….muốn….thích
11. ~かもしれない~  :  không chừng ~, có thể ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©