Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~てみる~   :   Thử làm ~

Giải thích:

Mẫu câu này biểu thị ý muốn làm thử một điều gì đó

Ví dụ:

一度その珍しい料理が食べてみたい。
Tôi muốn ăn thử món ăn lạ đó một lần
パンダ はまだ見たことがない。一度見てみたいと思っている。
Gấu trúc thì tôi chưa từng thấy, nên muốn xem thử một lần
先日最近話題になっている店へいってみました。
Hôm nọ tôi đã thử đến cửa hàng mà dạo này người ta đang bàn tán
バイクがやめて、自転車通勤をしてみることにした。
Tôi đã quyết định thử đi làm bằng xe đạp, không còn dùng xe máy nữa.

Ngữ pháp N4 khác:

1. ~(も)~し、~し~  :  Không những ~ mà còn ~ ; vừa ~ vừa ~
2. ~によると~そうです~  :  Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~  :  Có vẻ, trông như, nghe nói là
5. ~と~  :  Hễ mà ~
6. ~たら~  :  Nếu, sau khi ~
7. ~なら~  :  Nếu là ~
8. ~ば~  :  Nếu ~
9. ~ば~ほど~  :  Càng ~ càng ~
10. ~たがる~  :  ….muốn….thích
11. ~かもしれない~  :  không chừng ~, có thể ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©