Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~てあげる   :   Làm cho (ai đó)

Giải thích:

Dùng diễn tả hành động mình làm gì cho ai đó.

Ví dụ:

キムさんを手伝ってあげました。Tôi giúp Kim

友達の荷物を持ってあげました。Tôi mang hành lý cho bạn

よけるば、本を貸してあげる。Tôi sẽ cho bạn mượn sách nếu bạn thích

私は妹さんに写真を撮ってあげました。Tôi chụp hình cho em gái mình

Chú ý:

Chỉ sử dụng ngang hàng hoặc với người thấp hơn mình

Ngữ pháp N4 khác:

14. ~ておく (ておきます)~  :  Làm gì trước ~
15. ~よう~  :  Hình như, có lẽ ~
16. ~とおもう(と思う)~  :  Định làm ~
17. ~つもり  :  Dự định ~, quyết định ~
18. ~よてい(予定)  :  Theo dự định ~, theo kế hoạch ~
20. ~てくれる  :  Làm cho ~, làm hộ (mình) ~
21. ~てもらう~  :  Được làm cho ~
22. ~ていただけませんか?  :  Cho tôi ~ có được không?
23. ~V受身(うけみ)  :  Động từ thể bị động ( Bị, bắt làm gì đó)
24. V禁止(きんし)  :  Động từ thể cấm chỉ ( Cấm, không được…..)

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©