Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~とおもう(と思う)~   :   Định làm ~

Giải thích:

Mẫu câu này được dùng để bày tỏ ý định của người nói và biểu thị rằng ý định của

người nói đã được hình thành từ trước lúc nói và hiện tại vẫn tiếp diễn, được

dùng cho ngôi thứ nhất.

Ví dụ:

日本に留学すると思う。Tôi đang định đi nhật du học

大学で働くと思う。Tôi định vào làm ở trường đại học

今度の休みに海へ行こうと思う。Tôi định đi biển vào kỳ nghỉ này

今から書店へ行こうと思う。Tôi định đi nhà sách bây giờ.

Chú ý:

Mẫu câu 「~とおもっています」có thể được dùng để biểu thị ý định của người thứ ba

彼女は旅行へ行こうと思っています。Chị ấy đang định đi du lịch

Ngữ pháp N4 khác:

11. ~かもしれない~  :  không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~  :  Có lẽ ~
13. ~しか~ない  :  Chỉ ~
14. ~ておく (ておきます)~  :  Làm gì trước ~
15. ~よう~  :  Hình như, có lẽ ~
17. ~つもり  :  Dự định ~, quyết định ~
18. ~よてい(予定)  :  Theo dự định ~, theo kế hoạch ~
19. ~てあげる  :  Làm cho (ai đó)
20. ~てくれる  :  Làm cho ~, làm hộ (mình) ~
21. ~てもらう~  :  Được làm cho ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©