Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ものの~   :   Mặc dù …..nhưng mà ~

Giải thích:

Dùng là ~, nói…..là ~ đương nhiên mà không có kết quả tương ứng.

Ví dụ:

新しい登山靴を買ったものの、忙しくてまだ一度も山へ行っていない。

Tôi đã mua giày leo núi rồi, nhưng vì bận rộn nên không đi được

招待状は出したものの、まだほかの準備は全くできていない。

Thiệp mời thì đã gửi đi, nhưng những chuyện khác thì vẫn chưa chuẩn bị gì cả

今日中にこの仕事をやりますと言ったものの、とてもできそうにない。

Tuy nói là sẽ làm công việc này trong ngày hôm nay, nhưng có vẻ tôi cũng không thể nào làm được.

Ngữ pháp N4 khác:

49. ~とおりに~(~通りに)  :  Làm gì…theo ~, làm gì…đúng theo ~
50. ~ところに/ところへ~  :  Trong lúc ……
51. ~もの~  :  Vì
52. ~ものか~  :  Vậy nữa sao?…
53. ~ものなら  :  Nếu ~
55. ~ように  :  Để làm gì đó…..
56. ~ために~  :  Để ~, cho ~, vì ~
57. ~ばあいに~(~場合に)  :  Trường hợp ~, khi ~
58. ~たほうがいい~・~ないほうがいい~  :  Nên ~, không nên ~
59. ~んです~  :  (Đấy) vì ~

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©