Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Hán tự bài 21


丸
HOÀN
 tròn
 
がん
 まる、まる-い
体(からだ)を丸(まる)めています
 
Tôi cuộn tròn mình lại.

丸(まる)い : Tròn
丸(まる) : Hình tròn
丸(まる)める : Cuộn tròn, vo viên
弾丸(だんがん) : Viên đạn

熱
NHIỆT
 nhiệt độ, nhiệt tình
 
ねつ
 あつ-い
熱(ねつ)を逃(に)がさないように、体(からだ)を丸(まる)めています
 
Tôi cuộn tròn mình lại để sao cho hơi nóng không thoát ra.

暑(あつ)い : Nóng
熱(ねつ) : Nhiệt độ
熱心(ねっしん)な : Nhiệt tâm, nhiệt tình
熱中(ねっちゅう)する : Chìm đắm, hào hứng,
熱帯(ねったい) : nhiệt đới
熱(ねっ)する :  Kích động; hưng phấn; say mê, tăng nhiệt; biến nhiệt
加熱(かねつ) : Sự đốt nóng, sự đun nóng
熱湯(ねっとう) : nước sôi

冷
LÃNH
 lạnh, lãnh đạm
 
れい
 つめ-たい
冷(つめ)たい風(かぜ)の中(なか)で、震(ふる)えています
 
Đang run lập cập trong cơn gió lạnh.

冷(つめ)たい : Lạnh
冷(ひ)える : Lạnh đi; nguội đi; lạnh
冷(ひ)やす : Làm lạnh
冷(さ)ます : Làm lạnh
冷蔵庫(れいぞうこ) : Tủ lạnh
冷房(れいぼう) : Phòng lạnh
冷凍(れいとう)する : Làm lạnh; làm đông lạnh
冷静(れいせい)な : Bình tĩnh; điềm tĩnh

甘
CAM
 ngọt, cam chịu
 
かん
 あま-い
つぼの中(なか)に甘(あま)いはちみつが入(はい)っています
 
Có mật ong ngọt ở trong lọ.

甘(あま)い : Ngọt
甘(あま)やかす : chiều chuộng, nuông chiều
甘(あま)える : Nuông chiều
甘味料(かんみりょう) : Đồ ngọt

汚
Ô
 ô nhiễm
 
お
 けが-す, けが-れる, けが-らわしい, よご-す, よご-れる, きたな-い
汚(きたな)い水(みず)を飲(の)んでいます
 
Uống nước bẩn.

汚(きたな)い : Bẩn
汚(よご)れる : Bị bẩn
汚(よご)す : Làm bẩn
汚染(おせん) : Ô nhiễm
汚(よご)れ : Bẩn; vệt bẩn
汚職(おしょく) : sự tham ô, sự tham nhũng
汚(けが)れる : Vấy bẩn; bị bẩn; bị bôi nhọ; hoen ố

果
QUẢ
 hoa quả, thành quả, kết quả
 
か
 は-たす
果物(くだもの)がなっている木(き)です
 
Cây đang ra quả.

果物(くだもの) : hoa quả, trái cây
結果(けっか) : Kết quả
効果(こうか) : có hiệu quả, có tác dụng
果実(かじつ) : quả
果(は)たして : Quả nhiên; quả thật
成果(せいか) : thành quả, kết quả

卵
NOÃN
 trứng
 
らん
 たまご
卵(たまご)を割(わ)りましょう
 
Hãy làm vỡ quả trứng!

卵(たまご) : Trứng
卵黄(らんおう) : Lòng đỏ
卵白(らんぱく) : Lòng trắng
卵焼(たまごや)き : Trứng nướng

皿
MÃNH
 đĩa
 
-
 さら
皿(さら)の上(うえ)にケーキがのっています
 
Đặt cái bánh lên trên dĩa.

お皿(さら) : Đĩa
灰皿(はいざら) : Gạt tàn thuốc
紙(かみ)皿(ざら) : Đĩa giấy
大皿(おおざら) : Cái đĩa lớn
小皿(こざら) : Cái đĩa nhỏ
皿洗(さらあら)い : Việc rửa chén đĩa

酒
TỬU
 rượu
 
しゅ
 き,さけ, さか-, さ, し
おいしいお酒(さけ)がいい水(みず)からできます
 
Rượu ngon được làm từ nguồn nước sạch.

お酒(さけ) : Rược
酒屋(さかや) : tửu quán ,tiệm rượu ,quán rượu
日本酒(にほんしゅ) : Rược Nhật
飲酒(いんしゅ)運転(うんてん) : Lái xe trong tình trạng say rượu
洋酒(ようしゅ) : Rượu Tây
居酒屋(いざかや) : Quán rượu
地酒(じざけ) : Rượu địa phương

塩
DIÊM
 muối
 
えん
 しお
皿(さら)の食(た)べ物(もの)は塩辛(しおから)いです
 
Thức ăn trên đĩa bị mặn.

塩(しお) : Muối ăn
塩辛(しおから)い : Mặn
食塩(しょくえん) : muối ăn
塩分(えんぶん) : lượng muối
塩水(しおみず) : nước muối

付
PHỤ
 phụ thuộc, phụ lục
 
ふ
 つ-く
人(ひと)に何(なに)かをつけます
 
Đính gì đó lên một người.

付(つ)き合(あ)う : Kết hợp; giao tiếp; liên kết
片付(かたづ)ける : Dọn dẹp
付(つ)ける : Gắn vào, ứng dụng
付(つ)く : Được gắn vào
日付(ひづけ) : ngày tháng
日付(ひづ)け : Ngày tháng
受付(うけつけ) : lễ tân, quầy thường trực
受(う)け付(つ)け : lễ tân, quầy thường trực
寄付(きふ) : Sự tặng cho, kính tặng, quyên cúng
付録(ふろく) : Túi xách

片
PHIẾN
 tấm
 
へん
 かた-, かた
木(き)の片側(かたがわ)です
 
Một bên cây.

片付(かたづ)ける : Dọn dẹp
片道(かたみち) : một chiều, một lượt
片方(かたほう) : Một hướng; một chiều; một chiếc; một bên
片手(かたて) : một tay
片言(かたこと) : Kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm
片寄(かたよ)る :  Nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
破片(はへん) : mảnh vụn, mảnh vỡ

焼
THIÊU
 thiêu đốt
 
しょう
 や-く] 燃やす→燒[堯
30本(ぽん)の棒(ぼう)を焼(や)きました
 
Tôi đã đốt 30 thanh gỗ.

焼(や)く : Nướng
焼(や)ける : Nướng, rán (tự động từ)
夕焼(ゆうや)け : Ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
日焼(ひや)け : Rám nắng, tắm nắng
焼(や)き鳥(とり) : Gà quay, gà nướng
焼肉(やきにく) : thịt quay, thịt nướng
燃焼(ねんしょう) : Sự đốt cháy

消
TIÊU
 tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất
 
しょう
 き-える、け-す
月(つき)が水(みず)の中(なか)に消(き)えました
 
Mặt trăng biến mất trong làn nước.

消(け)す : Tắt, xóa bỏ (tự động từ)
消(き)える : Tắt, tan đi, biến mất
消化(しょうか)する : Tiêu hóa
消防署(しょうぼうしょ) : Cục phòng cháy chữa cháy
取(と)り消(け)す : Thủ tiêu
消去(しょうきょ)する :  loại ra, loại trừ, bài tiết, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại

固
CỐ
 ngoan cố, cố thủ
 
こ
 かた-い
古(ふる)い教会(きょうかい)の周(まわ)りの壁(かべ)は、固(かた)くて丈夫(じょうぶ)です
 
Những bức tường bao quanh nhà thờ cổ rất cứng và bền.

固(かた)い : Bền, cứng
固(かた)まる : Làm cứng, cố nhiên, kín đáo
固体(こたい) : thể rắn, dạng rắn, chất rắn
固定(こてい) : cố định, sự cố định, sự giữ nguyên, giữ nguyên, giữ cố định
頑固(がんこ) : Ngoan cố, cố chấp
固有(こゆう)の : Riêng tư,Cái vốn có; truyền thống

個
CÁ
 cá nhân, cá thể
 
こ
 
個人(こじん)は固(かた)い信念(しんねん)を持(も)っています
 
Mỗi cá nhân đều có một niềm tin vững chắc.

一個(いっこ) : một cái, một cục, một viên
個人(こじん) : cá nhân, cá thể
個人(こじん)主義(しゅぎ) : Chủ nghĩa cá nhân
個展(こてん) : Triển lãm cá nhân (tự tổ chức triển lãm)
個性(こせい) : Cá tính, tính cách
個数(こすう) : Số của mỗi thứ
個室(こしつ) : Phòng riêng

Danh sách bài học Kanji Look And Learn

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©