Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 6


問01:
  いつも
a. Một vài lần
b. Luôn luôn, lúc nào cũng
c. Một lúc nào đó
d. Cách đây không lâu

問02:
  レストラン
a. Khách sạn
b. Văn phòng
c. Nhà ăn
d. Nhà hàng

問03:
  おちゃ
a. Nước
b. Nước hoa quả
c. Trà
d. Bia tươi

問04:
  にわ
a. Sântrường
b. Trường
c. Góc đường
d. Vườn

問05:
  サッカー
a. Bóng chuyền
b. Bóng chày
c. Bóng đá
d. Bóng rổ

問06:
  Thỉnh thoảng
a. とぎどぎ
b. めった
c. ときとき
d. ときどき

問07:
  Bia
a. ピール
b. ピル
c. ビル
d. ビール       

問08:
  Hoa quả, trái cây
a. くだもの
b. やさいもの
c. やさい
d. くだもうの

問09:
  Cùng, cùng nhau
a. いしょに
b. いっしょうに
c. いっしょに
d. いしょうに

問10:
  Báo cáo
a. アンケット
b. レポート
c. アンケットー
d. レポトー

問11:
  みせ
a. 腕
b. 居
c. 屋
d. 店

問12:
  しゅくだい
a. 宿体
b. 宿題
c. 友題
d. 食題

問13:
  えいが
a. 衛画
b. 映香 
c. 映画
d. 画映

問14:
  こうちゃ
a. 紅葉
b. 工茶
c. 紅茶
d. 工葉

問15:
  おさけ
a. お酉
b. お逎
c. お酒
d. お迺 

問16:
  花見
a. はなび
b. かけん
c. はなみ
d. かげん

問17:
  しゃしん
a. 写真
b. 真写
c. 真与
d. 与真

問18:
  てがみ
a. 出神
b. 手神
c. 手紙
d. 出紙

問19:
  ぎゅうにゅう
a. 干乳
b. 干肉
c. 牛乳
d. 牛肉

問20:
  みず
a. 水
b. 氷
c. 火
d. 必

問21:
  A:なにを たべますか。

B:パンと( )を たべます。

a. コーヒー
b. くだもの

問22:
  A:なにをよみますか。 

B:なにも( )。

a. よみません
b. よみます

A:あした いっしょに きょうとへ(1)。

B:ええ、いいですね。(2)。


問23:
  (1)
a. いきませんか
b. いきましたか

問24:
  (2)
a. いきましょう
b. いきました

問25:
  A:あした( )を しますか。 

B:よこはまへ いきます。

a. なに
b. なん

問26:
  A:きのう なにを しましたか。 

B:えいがを( )。

a. しました
b. みました

問27:
  A:どこで コーヒーを のみますか。 

B:しょくどう( )のみます。

a. へ
b. で

問28:
  ともだち( )あいました。
a. に
b. を

問29:
  ともだち( )ごはんを たべました。
a. に
b. と

問30:
  げつようびから きんようびまで がっこうへ いきます。

どようび( )いきません。

a. は
b. も

わたしは毎朝パン(1)卵(2)食べます。
問31:
  (1)
a. と
b. が

問32:
  (2)
a. が
b. を

A:どこ(1)お花見(2)しますか。

B:大学(3)庭です。


問33:
  (1)
a. で
b. に

問34:
  (2)
a. を
b. が

問35:
  (3)
a. に
b. の

問36:
  けさ何( )食べませんでした。
a. も
b. を

きのう(1)午後うち(2)CD(3)聞きました。
問37:
  (1)
a. ×
b. の

問38:
  (2)
a. に
b. で

問39:
  (3)
a. を
b. が

きょう3時(1)教室(2)日本語(3)先生に会います。
問40:
  (1)
a. と
b. に

問41:
  (2)
a. で
b. に

問42:
  (3)
a. の
b. が

きのう自転車(1)スーパー(2)行きました。スーパー(3)牛乳(4)果物(5)買いました。
問43:
  (1)
a. で
b. に

問44:
  (2)
a. も
b. へ

問45:
  (3)
a. に
b. で

問46:
  (4)
a. ×
b. と

問47:
  (5)
a. を
b. が

問48:
  A:( )で新聞を読みますか。

B:会社で読みます。

a. どこ
b. どれ

問49:
  A:昼休みに( )をしますか。

B:テニスをします。

a. なんに
b. なに

問50:
  A:きのう( )時にうちへ帰りましたか。

B:8時に帰りました。

a. なん
b. なんで

問51:
  A:( )で京都へ行きましたか。

B:タクシーで行きました。

a. なん
b. どこ

A:(1)テレビを見ますか。

B:夜見ます。

A:(2)と見ますか。

B:家族と見ます。


問52:
  (1)
a. いつ
b. なんで

問53:
  (2)
a. だれ
b. どれ

Bài trước

Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 4
Kiểm tra bài 3
Kiểm tra bài 2
Kiểm tra bài 1

Bài Sau

Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 53 27 51% 2024-11-11 22:57:59
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©