Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 1


問01:
  わたし
a. Tôi
b. Chúng tôi 
c. Chúng ta
d. Bạn

問02:
  みなさん
a. Quý vị/ Các anh chị/ Các ông bà
b. Anh
c. Các nhân viên
d. Ông/ Bà

問03:
  せんせい
a. Bác sĩ
b. Thầy/ Cô
c. Công nhân
d. Sinh viên

問04:
  がくせい
a. Nghiên cứu sinh
b. Nha sĩ
c. Học sinh
d. Giáo viên

問05:
  エンジニア
a. Giáo viên
b. Kỹ sư
c. Nhà nghiên cứu
d. Ca sĩ

問06:
  Bệnh viện
a. びよいん
b. びょいん
c. びょういん
d. びよういん

問07:
  Hàn Quốc
a. かんごく
b. かごく
c. かんこく
d. かこく

問08:
  Điện thoại
a. てんわ
b. でんわ
c. でウワ
d. デーワ

問09:
  Ấn Độ
a. エンド
b. インド
c. インード
d. イーンド

問10:
  Nhân viên công ty
a. しゃうん
b. さいん
c. かいいん
d. しゃいん

問11:
  なんさい
a. 何産
b. 何羲
c. 何歳
d. 何劌

問12:
  いしゃ
a. 医者
b. 医孝
c. 国者
d. 国孝

問13:
  きょうし
a. 教室
b. 教育
c. 教屋
d. 教師

問14:
  かいしゃいん
a. 会社員
b. 会祉員
c. 会社買
d. 合祉買

問15:
  けんきゅうしゃ
a. 破究者
b. 破究考
c. 研究者
d. 破究考

問16:
  日本
a. にんほん
b. にっぼん
c. にっほん
d. にほん

問17:
  銀行員
a. ぎんきょいん
b. きんきょういん
c. きんこいん
d. ぎんこういん

問18:
  あの方
a. あのがた
b. あのかた
c. あのほ
d. あのひょう

問19:
  歳
a. サー
b. ざい
c. しゃい
d. さい

問20:
  初めまして
a. はしめまして
b. ばしめまして
c. ばじめまして
d. はじめまして

問21:
  A:あなたは ミラーさんですか。

B:( )。

a. はい、ミラーさんです
b. はい、ミラーです

問22:
  A:やまださんは ぎんこういんですか。

B:( )。

a. はい、ぎんこういんです
b. いいえ、ぎんこういんです

問23:
  A:ワンさんは かいしゃいんですか。

B:( )。

a. いいえ、かいしゃいんです
b. いいえ、かいしゃいんじゃ ありません

問24:
  A:やまださんは なんさいですか。

B:( )。

a. はい、35さいです
b. 35さいです

問25:
  A:あの ひとは だれですか。

B:( )。

a. だれですか
b. さとうさんです

問26:
  A:たろうくんは( )ですか。

B:8さいです。

a. なんさい
b. だれ

問27:
  A:あの かたは( )ですか。

B:ミラーさんです。

a. おいくつ
b. どなた

問28:
  わたしは( )から きました。
a. ブラジル
b. ブラジルじん

問29:
  さとうさんは にほんじんです。やまださん( )にほんじんです。
a. の
b. も

問30:
  やまださんは IMC( )しゃいんです。
a. の
b. も

Bài Sau

Kiểm tra bài 2
Kiểm tra bài 3
Kiểm tra bài 4
Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 30 15 50% 2019-09-24 18:00:41
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©