Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 10


問01:
  おとこのひと
a. Người đàn ông
b. Người đàn bà
c. Em bé
d. Người lớn

問02:
  ひだり
a. Phải
b. Trước
c. Trái
d. Sau

問03:
  スイッチ
a. Công tắc
b. Dây điện
c. Đèn
d. Ổ cắm

問04:
  けん
a. Quốc gia
b. Thành phố
c. Tỉnh
d. Thị trấn

問05:
  うえ
a. Giữa
b. Trong
c. Trên
d. Dưới

問06:
  Nhiều, đa dạng
a. いれいれ
b. いろいろ
c. いずれか
d. いずれ

問07:
  Cái hộp
a. はこ           
b. はこう
c ばこ
d. ぱこう

問08:
  Hiệu sách
a. ばんや
b. ぼんや
c. はんや
d. ほんや

問09:
  Ngoài
a. そと           
b. なか
c. となり
d. うしろ

問10:
  Giường
a. ベッド       
b. ベット
c. ペット
d. ペッド

問11:
  れいぞうこ
a. 冷荷庫
b. 冷蔵庫
c. 令荷廃
d. 令蔵廃

問12:
  のりば
a. 乗り場
b. 秉り偒
c. 秉り場
d. 乗り偒

問13:
  きっさてん
a. 喫差店
b. 展覧店
c. 喫茶店
d. 覧然店

問14:
  とうきょう
a. 都京
b. 京都
c. 北海
d. 東京

問15:
  あいだ
a. 関 
b. 門
c. 間
d. 聞

問16:
  犬
a. いね
b. いめ
c. いむ
d. いぬ

問17:
  電池
a. でんぢ
b. でんち       
c. てんち
d. てんぢ

問18:
  公園
a. こえん
b. こうきょう
c. こうえん
d. こきょう

問19:
  猫
a. ねこ           
b. ぶた
c. えが
d. ねご

問20:
  木
a. き
b. ひ
c. うちわ
d. わさび

問21:
  いぬが( )。
a. あります
b. います

問22:
  A:だれが いますか。 

B:( )いません。

a. だれが
b. だれも

問23:
  A:スーパーの まえに なにが ありますか。

B:なにも( )。

a. あります
b. ありません

問24:
  うちの ちかく( )ほんやが あります。
a. で
b. に

問25:
  うちの ちかく( )ともだちに あいました。
a. で
b. に

問26:
  ノートは かばん( )なかに あります。
a. の
b. と

問27:
  A:せんせい( )どこに いますか。

B:じむしょに います。

a. は
b. が

問28:
  A:テープは どこですか。 

B:した( )2だんめです。

a. から
b. の

問29:
  れいぞうこの なかに たまご( )にくなどが あります。
a. と
b. や

問30:
  ほんやは スーパーと ぎんこう( )あいだに あります。
a. の
b. と

問31:
  紅茶売り場は地下に( )。
a. います
b. あります

問32:
  今、公園に誰も( )。
a. いません
b. ありません

問33:
  バス乗り場はどこに( )か。
a. あります
b. います

問34:
  本屋は郵便局と喫茶店の間に( )。
a. あります
b. います

問35:
  箱の中に何も( )。
a. いません
b. ありません

問36:
  木の下に犬が( )。
a. あります
b. います

問37:
  この近く( )喫茶店( )ありますか。

…はい、あそこ( )あります。

a. に、が、に
b. が、に、が

問38:
  牛乳( )どこ( )ありますか。

…冷蔵庫( )あります。

a. は、で、に
b. は、に、に

問39:
  あそこ( )高いビル( )ありますね。あれ( )何ですか。
a. に、で、は
b. に、が、は

問40:
  佐藤さんの隣( )人( )だれですか。
a. の、は
b. に、が

問41:
  車の中( )だれ( )いますか。

…だれ( ) いません。

a. に、が、が
b. に、が、も

問42:
  駅のまえ( )イーさん( )会いました。
a. で、に
b. に、に

問43:
  ミラーさんは____。

…エレベーターの前にいます。

a. なにをしますか
b. どこにいますか

問44:
  スイッチは____。

…ドアの右にあります。

a. どこにありますか
b. だれといますか

問45:
  あそこに____。

…山田さんがいます。

a. だれがいますか
b. だれといますか

問46:
  でんちは____。

…上から3段目の棚にあります。

a. いつにありますか
b. どこにありますか

問47:
  庭に____。

…だれもいません。

a. だれがいますか
b. だれをしますか

Bài trước

Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 5

Bài Sau

Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 15

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 47 24 51% 2021-04-18 18:07:58
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©