Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 11


問01:
  ひとつ
a. Một cái
b. Hai cái
c. Ba cái
d. Bốn cái

問02:
  みかん
a. Quýt
b. Hồng
c. Chuối
d. Đào

問03:
  おとうと
a. Em trai
b. Em họ
c. Em gái
d. Em kết nghĩa

問04:
  オーストラリア
a. Anh
b. Mỹ
c. Úc
d. Nga

問05:
  あに
a. Anh trai
b. Chị gái
c. Anh họ
d. Chị họ

問06:
  Bánh Sandwich
a. サンドイチ
b. サンドイッチ
c. ハンバーガー
d. ハンバーグ

問07:
  Nước ngoài
a. がいこく
b. がっこく
c. かいこく
d. かいごく

問08:
  Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
a. もらいます
b. かかります
c. あげます
d. うたいます

問09:
  Táo
a. りんこ
b. りんごう
c. りんこう
d. りんご       

問10:
  Bưu thiếp
a. てがみ
b. はがき
c. はかき
d. てかみ

問11:
  外国
a. かいごく
b. がいごく
c. かいこく
d. がいこく

問12:
  週間
a. しゅまつ
b. しゅうまつ
c. しゅかん
d. しゅうかん

問13:
  休みます
a. やすみます
b. すみます
c. やみます
d. およみます

問14:
  ぜんぶで
a. 全分で
b. 全体で
c. 全部で
d. 全然で

問15:
  ふうとう
a. 手紙
b. 手舞
c. 封同
d. 封筒

問16:
  切手
a. きつて
b. きって
c. きて
d. きっぷ

問17:
  留学生
a. りゅうかくせい
b. りゅがくせい
c. りゅうがくせい
d. りゅうがくせ

問18:
  船便
a. ふなぴん
b. ひこうき
c. ふなびん
d. ふねひん

問19:
  兄弟
a. きょうだい
b. きょだい
c. きょうたい
d. きょたい

問20:
  両親
a. りょうしん
b. りょしん
c. りゅしん
d. りゅうしん

問21:
  りんごが( )あります。
a. ひとり
b. ひとつ

問22:
  シャツが( )あります。
a. いちまい
b. いちだい

問23:
  家族は( )元気です。
a. 全部で
b. みんな

問24:
  家族は( )4人です。
a. 全部で
b. みんな

問25:
  日本に( )います。
a. 7か月
b. 7月

問26:
  ( )かかります。
a. 2時間半
b. 2時半

問27:
  留学生が( )います。
a. 2人
b. 2人が

問28:
  A:( )ありますか。

B: 10あります

a. いくら
b. いくつ

問29:
  1か月( )1回映画を見ます。
a. に
b. で

問30:
  用事がありますから、会社( )休みます。
a. で
b. を

問31:
  りんご( )4つ( )買いました。
a. X、を
b. を、X

問32:
  80円の切手を5枚( )はがき( )3枚( )ください。
a. に、を、X
b. と、を、X

問33:
  この会社( )外国人( )10にんぐらい( )います。
a. に、が、X
b. で、が、X

問34:
  大阪( )東京( )新幹線( )2時間半ぐらい( )かかります。
a. から、まで、で、に
b. から、まで、で、X

問35:
  わたしの家族は5人です。両親( )弟( )2人( )います。
a. X, が、X
b. と、が、X

問36:
  先月1週間( )会社( )休みました。
a. X,を
b. X,X

問37:
  この手紙、エアメール( )お願いします。
a. に
b. で

問38:
  教室に男の人が( )いますか。…4人います。
a. いくつ
b. 何人

問39:
  1年に( )映画を見ます。…5回ぐらい見ます
a. 何回
b. いくつ

問40:
  国で( )日本語を勉強しましたか。…6か月ぐらい勉強しました。
a. いつ
b. どのくらい

問41:
  はがきを( )買いますか。…10枚買います。
a. いくら
b. 何枚

問42:
  船便で( )ですか。…630円です。
a. いくつ
b. いくら

Bài trước

Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 6

Bài Sau

Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 16

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 42 21 50% 2018-09-11 22:54:19
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©