Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 14


問01:
  まちます
a. Cầm
b. Trộm
c. Mang
d. Đợi

問02:
  なまえ
a. Tên
b. Họ
c. Ghi chú
d. Diễn viên

問03:
  よみかた
a. Cách viết
b. Cách học
c. Cách đọc
d. Cách nói

問04:
  いそぎます
a. Tuyển dụng
b. Gấp gáp
c. Nhanh
d. Chậm trễ

問05:
  みせます
a. Nhìn
b. Luyện tập
c. Cho ăn
d. Cho xem

問06:
  Hộ chiếu
a. パスーポト
b. パースポト
c. パスーポート
d. パスポート

問07:
  Đường
a. さとう
b. さあとう
c. さと
d. さうとう

問08:
  Máy điều hòa
a. エーアコーン
b. エアーコン
c. エアコン
d. エーアコン

問09:
  Giúp
a. てつだします
b. てつだます
c. てつだいます
d. てつだつします

問10:
  Gọi
a. のびます
b. おびます
c. よびます
d. こびます

問11:
  けします
a. 付します
b. 開します
c. 貸します
d. 消します

問12:
  あけます
a. 閉けます
b. 開けます
c. 間けます
d. 聞けます

問13:
  おしえます
a. 習えます
b. 覚えます
c. 考えます 
d. 教えます

問14:
  ふります
a. 乗ります
b. 降ります
c. 経ります
d. 譲ります

問15:
  しんごう
a. 新号
b. 言号
c. 信号
d. 神号

問16:
  始めます
a. はじめます
b. はしめます
c. おしめます
d. さしめます

問17:
  曲がります
a. かがります
b. もとがります
c. さがります
d. まがります

問18:
  住所
a. じゅうしょ
b. じゅうしょう
c. じゅしょ
d. じゅしょう

問19:
  閉めます
a. ためます
b. しまめます
c. きめます
d. しめます

問20:
  地図
a. ちず
b. ちずう
c. ちいず
d. ちいずう

問21:
  事務所へ( )ください。
a. きて
b. きいて

問22:
  すぐ病院へ( )ください。
a. いって
b. いいて

問23:
  手紙を( )います。
a. かって
b. かいて

問24:
  エアコンを( )ください。
a. つけて
b. あけて

問25:
  窓を( )ください。
a. けして
b. しめて

問26:
  ( )来てください。
a. すぐ
b. だいたい

問27:
  右( )曲がってください。
a. へ
b. で

問28:
  花やの前( )止めてください。
a. へ
b. で

問29:
  雨( )降っています。
a. が
b. を

問30:
  駅( )迎えに行きます。
a. まで
b. で

問31:
  あの信号を左へ( )。
a. 曲がってください
b. 使ってください

問32:
  パスポートをもう一度( )。
a. 買ってください
b. 見せてください

問33:
  ここに住所と名前を( )。
a. 書いてください
b. 読いでください

問34:
  暑いですから。エアコンを( )。
a. 消します
b. つけてください

問35:
  ちょっとそのはさみを( )。
a. 取ってください
b. 捨ててください

問36:
  どうぞこの傘を( )。
a. 待ってください
b. 使ってください

問37:
  エアコンをつけましたから、窓を( )。
a. 開けてください
b. 閉めてください

問38:
  すみませんが、パソコンの使い方を( )。
a. 習ってください
b. 教えてください

Bài trước

Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 9

Bài Sau

Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 19

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 38 19 50% 2024-09-17 13:48:30
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©