Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 13


問01:
  むかえます
a. Đón
b. Về
c. Ngủ
d. Đi

問02:
  けっこんします
a. Mua sắm
b. Đi học
c. Ly hôn
d. Kết hôn

問03:
  かわ
a. Sông
b. Hồ
c. Ao
d. Biển

問04:
  とうろく
a. Ký
b. Viết
c. Việc đăng ký
d. Đăng nhập

問05:
  びじゅつ
a. Mỹ thuật
b. Nghệ thuật
c. Quang cảnh
d. Bảo tàng

問06:
  Kinh tế
a. けえさい
b. けえざい
c. けいさい
d. けいざい

問07:
  Họp, cuộc họp
a. かいだん
b. そうだん
c. かいぎ       
d. しょうかい

問08:
  Vui chơi
a. あそびます
b. およぎます
c. さそいます
d. やすみます

問09:
  Buồn, cô đơn
a. たのしい
b. つまらない
c. きびしい
d. さびしい   

問10:
  Quán nước
a. みせ 
b. きっさてん
c. レストラン
d. だいどころ

問11:
  しやくしょ
a. 市殳所
b. 市疫所
c. 市役近
d. 市役所

問12:
  しょくじ
a. 食事
b. 外食
c. 自炊
d. 炊飯器

問13:
  しゅうまつ
a. 週末
b. 週未
c. 週間
d. 週朱

問14:
  たいへん
a. 大恋
b. 太変
c. 太恋
d. 大変

問15:
  さんぽします
a. 参陟します
b. 参歩します
c. 散捗します
d. 散歩します

問16:
  泳ぎます
a. はごぎます
b. ごよぎます
c. おごぎます
d. およぎます

問17:
  広い
a. くろい
b. ひくい
c. ひろい       
d. みろい

問18:
  買い物します
a. かいものします
b. かいもます
c. ばいものます
d. かいます

問19:
  欲しい
a. すずしい
b. きびしい
c. さびしい
d. ほしい       

問20:
  疲れます
a. でます
b. うれます
c. つかれます
d. かります 

問21:
  テレビを( )です。
a. 見たく
b. 見たい

問22:
  A: 日本へ( )の勉強に来ましたか。

B: 経済の勉強に来ました。

a. なに
b. なん

A: なに(1)飲みたいですね。

B: ええ、何(2)飲みたいですか。

A: ジュースを飲みたいです。


問23:
  (1)
a. か
b. が

問24:
  (2)
a. か
b. が

問25:
  あの喫茶店( )入りましょう。
a. に
b. を

問26:
  わたしはカメラ( )欲しいです。
a. を
b. が

図書館(1)本を借り(2)行きます。
問27:
  (1)
a. へ
b. で

問28:
  (2)
a. へ
b. に

問29:
  部屋( )出ます。
a. に
b. を

問30:
  公園( )散歩します。
a. に
b. を

寂しいです(1)、友達(2)欲しいです。
問31:
  (1)
a. から
b. が

問32:
  (2)
a. を
b. が

わたしは国(1)帰りたいです。そして両親(2)会いたいです。
問33:
  (1)
a. を
b. へ

問34:
  (2)
a. が
b. に

問35:
  毎朝公園( )散歩します。
a. を
b. へ

日本(1)何(2)勉強(3)来ましたか。
問36:
  (1)
a. に
b. へ

問37:
  (2)
a. を
b. の

問38:
  (3)
a. を
b. に

郵便局(1)切手(2)買い(3)行きました。
問39:
  (1)
a. へ
b. で

問40:
  (2)
a. を
b. に

問41:
  (3)
a. が
b. に

デパート(1)買い物(2)行きました。
問42:
  (1)
a. へ
b. の

問43:
  (2)
a. で
b. に

問44:
  おなかがすきましたね。あのレストラン( )入りませんか。
a. へ
b. に

空港(1)母(2)迎え(3)行きました。
問45:
  (1)
a. へ
b. に

問46:
  (2)
a. と
b. を

問47:
  (3)
a. に
b. へ

問48:
  神戸へ( )をしに行きますか。...野球を見に行きます。
a. なに
b. なんの

問49:
  ( )靴が欲しいですか。...軽い靴がほしいです。
a. なんの
b. どんな

問50:
  日曜日は( )をしたいですか。...何もしたくないです。
a. なにか
b. なに

問51:
  ( )釣りに行きますか。...週末に行きたいです。
a. いつ
b. どんなとき

問52:
  フランスへ( )をしに行きますか。...美術の勉強に行きます。
a. どうして
b. なに

Bài trước

Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 8

Bài Sau

Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 18

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 52 26 50% 2022-12-28 22:47:21
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©