Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 16


問01:
  りゅうがくせい
a. Du học
b. Người du lịch
c. Di dân
d. Du học sinh

問02:
  せが たかい
a. Thấp
b. Cao 
c. gầy
d. mập

問03:
  いれます
a. Bỏ vào
b. Lấy ra
c. Thúc giục
d. Quét

問04:
  ジョギング
a. Bơi lội
b. Dạo bộ
c. Leo núi 
d. Chạy bộ

問05:
  おてら
a. Miếu
b. Nhà thờ
c. Chùa
d. Đền

問06:
  Mắt
a. は
b. みみ
c. め
d. て

問07:
  Màu xanh lá cây
a. みどり
b. みとり
c. あおい
d. あかい

問08:
  Bụng
a. のど
b. おなか       
c. うで
d. い

問09:
  Dịch vụ
a. サビス
b. サビース
c. サービース
d. サービス

問10:
  Sự xác nhận
a. かくにん
b. たしかに
c. ただしいにん
d. かくじん

問11:
  あびます
a. 騒びます
b. 呼びます
c. 浴びます
d. 残びます

問12:
  くち
a. 図
b. 日
c. 因
d. 口

問13:
  かお
a. 腕
b. 顔
c. 頭
d. 額

問14:
  わかい
a. 辛かい
b. 苦かい
c. 若い
d. 幸い

問15:
  あたま
a. 頭
b. 腕
c. 顔
d. 喉

問16:
  足
a. あしい
b. あいしい
c. あし
d. あいし

問17:
  長い
a. ながい       
b. とおい
c. ひくい
d. みじかい

問18:
  髪
a. がみ
b. かみ
c. け
d. げ

問19:
  歯
a. は
b. そく
c. おく
d. ば

問20:
  体
a. かだち
b. かたち
c. からた
d. からだ      

問21:
  シャワーを( )います。
a. 浴んで
b. 浴びて

問22:
  電車を( )ください。
a. 降りて
b. 降って

問23:
  わたしは大学を( )、すぐ日本へ来ます。
a. 出して
b. 出て

問24:
  A : 東京駅まで( )行きますか。

B : JRに乗ってください。

a. どうやって
b. どうして

問25:
  A : 山田さんは( )人ですか。

B : あの髪が長い人です。

a. どの
b. どれ

問26:
  山田さんは( )親切です。
a. きれいで
b. きれくて

問27:
  このパソコンは( )便利です。
a. 軽いで
b. 軽くて

横浜(1)電車(2)乗ります。
問28:
  (1)
a. で
b. に

問29:
  (2)
a. を
b. に

問30:
  会社( )やめます。
a. から
b. を

Chọn từ trái nghĩa
問31:
  多い
a. 少ない
b. 低い

問32:
  近い
a. 遠い
b. 高い

問33:
  軽い
a. 偅い
b. 重い

問34:
  早い
a. 遅い
b. 達い

問35:
  広い
a. 細い
b. 狭い

問36:
  暗い
a. 明るい
b. 遠い

問37:
  古い
a. 短い
b. 新しい

問38:
  低い
a. 高い
b. 細い

問39:
  長い
a. 低い
b. 短い

問40:
  暇
a. 早い
b. 忙しい

問41:
  消します
a. 付けます
b. 代けます

問42:
  閉めます
a. 開けます
b. 閉じます

問43:
  入れます
a. 出ます
b. 出します

問44:
  座ります
a. 立ちます
b. 出ます

問45:
  電車に乗ります
a. 電車に乗りかえます
b. 電車を降ります

問46:
  大学を出ます
a. 大学を開けます
b. 大学に入ります

Bài trước

Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 11

Bài Sau

Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 20
Kiểm tra bài 21

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 46 23 50% 2022-03-23 22:31:34
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©