Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 20


問01:
  サラリーマン
a. Người làm việc cho công ty
b. Hướng dẫn viên du lịch
c. Nhân viên ngân hàng
d. Khách tham quan

問02:
  ビザ
a. Bánh Pizza
b. Visa
c. chứng minh
d. hộ chiếu

問03:
  このあいだ
a. Hôm qua
b. Gần đây
c. Hôm kia
d. Lúc nãy

問04:
  いろいろ
a. Một chút
b. Chỗ này chỗ kia
c. Khẩn trương
d. Nhiều thứ

問05:
  ことば
a. Dép
b. Kẹo
c. Từ, tiếng
d. Văn hoá

問06:
  Mọi người cùng
a. みんな
b. あのかたたち
c. あのひとたち
d. みんなで

問07:
  Tính sao đây nhỉ?
a. よかったか
b. しりたいのは?
c. どうしようかな
d. かんがえか

問08:
  Cái nào
a. どっち
b. あっち
c. あちら
d. そっち

問09:
  Phía kia
a. こっち
b. あっち
c. そっち
d. あち

問10:
  Kết thúc
a. おわせる
b. はじめ
c. おわり
d. おせる

問11:
  はじめ
a. 松め
b. 嫡じめ
c. 始め
d. 初じめ

問12:
  ぼく
a. 業
b. 撲
c. 樸
d. 僕

問13:
  きみ
a. 君
b. 僕
c. 妹
d. 夛 

問14:
  ぶっか
a. 物価
b. 物話
c. 物語
d. 物着

問15:
  きもの
a. 荷物
b. 物価
c. 着物
d. 荷物

問16:
  要ります
a. きります
b. みります
c. しります
d. いります

問17:
  調べます
a. しまべます
b. しらべます
c. じらべます
d. じまべます

問18:
  直します
a. なあします
b. おします
c. なおします
d. たおします

問19:
  修理します
a. しゅうりします
b. しゅりします
c. しゅりいします
d. しゅうりいします

問20:
  電話します
a. かいだんします
b. でんげんします
c. てんわします
d. でんわします

問21:
  A : お金がある?

B : ううん、( )。

a. あらない
b. ない

問22:
  A : 山田君、事務所にいる?

B : ううん( )。

a. いらない
b. いない

問23:
  A : Cさんは独身?

B : ううん、( )。

a. 結婚している
b. 結婚する

問24:
  A : 住所を知っている?

B : ううん、( )。

a. 知っていない
b. 知らない

問25:
  A : コーヒーと紅茶とどっちがいい?

B : コーヒーが( )。

a. いい
b. よかった

問26:
  先生:きのうの試験難しかった?

学生:はい、( )。

a. 難しいでした
b. 難しかったです

問27:
  先生:パーティーに行った?

学生:ええ、( )。

a. 行きました
b. 行ったです

問28:
  A : これは( )?

B : でんちだよ。

a. なん
b. なに

問29:
  ビザ( )要るよ。
a. が
b. を

問30:
  旅行は楽しかった( )、ちょっと疲れた。
a. けど
b. から

問31:
  英語がわかる?…ううん、( )。
a. わからなかった
b. わからない

問32:
  ダンスが( )…うん、できる。
a. できない?
b. できる?

問33:
  山田さんに会った?…ううん、( )。
a. 会わなかった
b. 会った

問34:
  何枚ぐらい写真を( )…50枚ぐらい撮った。
a. 撮った?
b. 撮る?

問35:
  カリナさんの住所を知っている?…ううん、( )。
a. 知らなかった
b. 知らない

問36:
  漢字の勉強は( )…うん、大変。
a. 大変?
b. 大変なかった?

問37:
  今何が欲しい?…何も( )。
a. 欲しい
b. 欲しくない

問38:
  ビザが( )…ううん、要らない。
a. 要る?
b. 要らない?

問39:
  きのうは休みだった?…ううん、( )。
a. 休みじゃない
b. 休みじゃなかった

問40:
  天気はよかった?…ううん、あまり( )。
a. よくない
b. よくなかった

問41:
  誕生日に何を( )?…何ももらわなかった。
a. もらった
b. もらう

問42:
  パチンコをしたことがある?…うん、( )。
a. ある
b. あった

問43:
  パスポートを持って行かなければならない?

…ううん、( )。

a. 持っていかなくてもいい
b. 持って行かなくてはいけない

問44:
  この人は男の人ですか、女の人ですか。…( )。
a. 男の人です
b. はい、その人です

問45:
  この人は夏が好きですか。…( )。
a. いいえ、好きです
b. はい、好きです

問46:
  この人は去年の夏、山や海へ行きましたか。…( )。
a. いいえ、好きです
b. いいえ、行きませんでした

問47:
  この人はことし海へ行きますか。…( )。
a. はい、行きます
b. はい、行きません

問48:
  もうホテルの予約をしましたか。…( )。
a. はい、もうしました
b. はい、あしたです

Bài trước

Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 15

Bài Sau

Kiểm tra bài 21
Kiểm tra bài 22
Kiểm tra bài 23
Kiểm tra bài 24
Kiểm tra bài 25

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 48 24 50% 2020-09-28 11:27:45
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©