Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 22


問01:
  コート
a. Áo váy
b. Đầm
c. Áo khoác
d. Áo dài

問02:
  セーター
a. Váy đi học
b. Áo len
c. Váy liền thân
d. Áo sơ mi

問03:
  かぶります
a. Đội mũ
b. Đeo kính
c. Mang giày
d. Mặc áo

問04:
  はきます
a. Đeo kính
b. Đội mũ
c. Mặc áo
d. Mang giày

問05:
  アパート
a. Nhà bán
b. Khu mua sắm
c. Nhà chung cư
d. Nhà riêng

問06:
  Phòng kiểu Nhật
a. ようしつ
b. わや
c. わしつ
d. よしつ

問07:
  Tiền thuê nhà
a. やどう
b. やちん
c. やうちん
d. やとう

問08:
  Đeo [kính]
a. かけます
b. はけます
c. かかります
d. かえます

問09:
  Mũ
a. ほうし
b. ぼうしい
c. ぼし
d. ぼうし           

問10:
  Kính
a. めかね
b. めがね           
c. めがぬ
d. めかぬ

問11:
  やちん
a. 家貸
b. 貸賃
c. 家賃   
d. 賃貸

問12:
  おしいれ
a. 押し出れ
b. 押入れ
c. 押合れ
d. 町し人れ

問13:
  わしつ
a. 知屋
b. 課室
c. 和室
d. 知室

問14:
  ふとん
a. 布囲
b. 布財
c. 布団
d. 布因

問15:
  きます
a. 聞ます
b. 開ます
c. 道ます
d. 着ます

問16:
  靴
a. くつ
b. はな
c. むずか
d. しり

問17:
  生まれます
a. いきまれます
b. うきまれます
c. うまれます
d. いかまれます

問18:
  眼鏡
a. めかね
b. めがね
c. めこね
d. めごね

問19:
  押入れ
a. おおしいれ
b. おしいれ
c. おうしいれ
d. おしれ

問20:
  家賃
a. かちん
b. やちん
c. かち
d. やち

問21:
  山田さんはユーモアが( )人です。
a. わかりません
b. わからない

問22:
  青いコートを( )人はだれですか。
a. 着る
b. 着ている

問23:
  田中さんは黒い靴を( )。
a. 着ています
b. はいています

問24:
  本を( )時間が欲しいです。
a. 読む
b. 読むの

問25:
  A: サントスさんは( )人ですか。

B: あの帽子をかぶっている人です。

a. どの
b. どれ

問26:
  A: ミラーさんは( )人ですか。

B: とても親切な人です。

a. どの
b. どんな

問27:
  子どもと遊ぶ( )があります。
a. 用事
b. 約束

問28:
  ミラーさんは( )喫茶店へ行きます。
a. よく
b. だいたい

問29:
  あれはミラーさん( )作ったいすです。
a. が
b. は

問30:
  母( )作った料理が食べたいです。
a. は
b. が

問31:
  兄はおいしい水を( )研究をしています。
a. 作る
b. 作って

問32:
  イーさんが( )コートはすてきですね。
a. 着ていた
b. 着ている

問33:
  車を( )所がありませんから、電車で行きましょう。
a. 止める
b. 止めて

問34:
  ( )資料をコピーしてください。
a. 足りない
b. 足らない

問35:
  旅行に( )人にお土産をあげました。
a. 行かなかった
b. 行かない

問36:
  カリナさんが( )絵を見たことがありますか。
a. かいた
b. かく

佐藤さんに(1)プレゼントは(2)ですか。…時計です。
問37:
  (1)
a. もらった
b. もらう

問38:
  (2)
a. いつ
b. 何

あの帽子を(1)人は(2)ですか。…サントスさんです。
問39:
  (1)
a. かぶっている
b. かぶっていた

問40:
  (2)
a. だれ
b. どこ

名古屋で(1)ホテルは(2)でしたか。…きれいで、サービスがよかったです。
問41:
  (1)
a. 泊まった
b. 泊まっている

問42:
  (2)
a. どう
b. どこ

旅行に(1)人は(2)ですか。…15人です。
問43:
  (1)
a. 行く
b. 行った

問44:
  (2)
a. 何人
b. だれ

妹さんが(1)アパートの家賃は(2)ですか。…75,000円です。
問45:
  (1)
a. 借りた
b. 借りる

問46:
  (2)
a. いくら
b. いつ

ヨーロッパで行ったことが(1)国は(2)ですか。

…フランスとスイスとイタリアです。


問47:
  (1)
a. ある
b. あった

問48:
  (2)
a. どこ
b. なん

Bài trước

Kiểm tra bài 21
Kiểm tra bài 20
Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 17

Bài Sau

Kiểm tra bài 23
Kiểm tra bài 24
Kiểm tra bài 25
Kiểm tra bài 26
Kiểm tra bài 27

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 48 26 54% 2019-01-16 23:22:01
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©