Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 17


問01:
  わすれます
a. Buồn
b. Quên
c. Nhớ
d. Nuối tiếc

問02:
  でかけます
a. Ra ngoài
b. Đến
c. Làm bài tập
d. Nói chuyện

問03:
  かぜ
a. Ho
b. Sổ mũi
c. Hắt xì
d. Cảm

問04:
  おふろ
a. Hộp bút
b. Bồn tắm
c. Bao
d. Túi xách

問05:
  あぶない
a. Chán
b. Vui vẻ
c. An toàn
d. Nguy hiểm

問06:
  Trả lại
a. かえします
b. そうじします
c. かえります
d. とどします  

問07:
  Thẻ bảo hiểm y tế
a. けんこほけしょう
b. けんこほけんしょ
c. けんこうほけんしょう
d. けんこうほけんしょ

問08:
  Làm thêm giờ
a. ざんぎょうします
b. ざんぎょします
c. さんぎょうします
d. さんぎょします

問09:
  Uống
a. のみます
b. よみます 
c. たべます
d. きります

問10:
  Không sao, không có vấn đề gì
a. だいじょうふ
b. だいじょぶ
c. だいじょうぶ
d. だじょうぶう

問11:
  しんぱいします
a. 心酔します
b. 心配します
c. 必酌します
d. 必酌します

問12:
  しゅっちょうします
a. 拙張します  
b. 拙長します
c. 出髮します 
d. 出張します

問13:
  もんだい
a. 問題
b. 質題
c. 話第
d. 過第

問14:
  たいせつ
a. 親切 
b. 大切
c. 太説
d. 犬拙

問15:
  くすり
a. 楽
b. 舌
c. 景
d. 薬

問16:
  先生
a がくせ
b. がくせい
c. せんせ
d. せんせい

問17:
  病気
a. ぴょうき
b. ぴょき
c. びょうき
d. びょき

問18:
  禁煙
a. きんえん
b. きんえい
c. きんちょう
d. きんちょ

問19:
  上着
a. うわぎ        
b. うわき
c. しわぎ
d. しわき

問20:
  熱
a. ねち
b. かぜ
c. ねつ           
d. かせ

問21:
  パスポートを( )ないでください。
a. なくし
b. なくさ

問22:
  傘を( )ください。
a. 忘れて
b. 忘れないで

問23:
  横浜で電車を( )なければなりません。
a. おり
b. おら

問24:
  あした、学校へ( )なくてもいいです。
a. き
b. こ

問25:
  時間がありますから、( )いいです。
a. 急いでも
b. 急がなくても

問26:
  A :( )

B : 熱があります。

a. どうしましたか
b. どうでしたか

問27:
  おなか( )痛いです。
a. が
b. を

問28:
  あっ、たばこ( )ロビーで吸ってください。
a. は
b. を

問29:
  9時( )行かなければなりません。
a. まで
b. までに

問30:
  ここ( )自転車を置かないでください。
a. で
b. に

問31:
  毎晩おふろ( )入ります。
a. に
b. を

問32:
  来週中国( )出張します。
a. に
b. へ

1日(1)3回薬(2)飲みます。
問33:
  (1)
a. に
b. を

問34:
  (2)
a. に
b. を

問35:
  ちょっとのど( )痛いです。
a. が
b. を

松本さんのうち(1)お土産(2)持っていきましょう。
問36:
  (1)
a. に
b. へ

問37:
  (2)
a. を
b. に

問38:
  きのうの晩9時( )残業しました。
a. まで
b. までに

問39:
  次の会議( )この資料を読まなければなりません。
a. まで
b. までに

問40:
  この本、来週の火曜日( )借りてもいいですか。
a. まで
b. までに

問41:
  今月の30日( )お金を払ってください。
a. まで
b. までに

問42:
  試験は簡単ですから、( )。
a. 心配しなくてもいいです
b. 心配します

問43:
  子どもが病気ですから、早く( )。
a. 帰らなければなりません
b. 帰らなくてもいいです

問44:
  今晩はレストランで食べますから、晩ごはんを( )。
a. 作ってもいいです
b. 作らなくてもいいです

問45:
  両親が来ますから、空港まで迎えに( )。
a. 行かなければなりません
b. 行きなければなりません

問46:
  1か月旅行に行きますから、大きいかばんを( )。
a. 買わなくてもいいです
b. 買わなければなりません

問47:
  忙しい仕事が終わりましたから、今日は( )。
a. 残業しなければなりません
b. 残業しなくてもいいです

Bài trước

Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 15
Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 12

Bài Sau

Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 20
Kiểm tra bài 21
Kiểm tra bài 22

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 47 24 51% 2022-09-26 09:25:17
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©