Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 15


問01:
  たちます
a. Đợi
b. Chạy
c. Đứng
d. Học

問02:
  つくります
a. Làm, chế tạo, sản xuất
b. Nói chuyện, bàn bạc, buôn bán
c. Bán
d. Mua

問03:
  経済
a. Văn hóa
b. Kinh tế
c. Lịch sử
d. Khoa học

問04:
  高校
a. Trường cao đẳng
b. Trường trung học cơ sở
c. Trường trung học phổ thông
d. Trường đại học

問05:
  つかいます
a. Dùng, sử dụng
b. Tán ngẫu
c. Làm
d. Cho vay

問06:
  Bán
a. かいります
b. かいものします
c. かいります
d. うります

問07:
  Phần mềm
a. ソフト       
b. ソフート   
c. ソーフト   
d. ソーフート   

問08:
  Ngồi
a. はすります
b. すわります
c. わすれます
d. りすわます

問09:
  Nghiên cứu
a. けんきゅうします
b. けんきゅします
c. けきゅうします
d. けきゅうします

問10:
  Biết
a. しあります
b. しります
c. しりみます
d. しみります

問11:
  じこくひょう
a. 時刻表
b. 寺刻表
c. 時刻票
d. 時告票

問12:
  せんもん
a. 専問
b. 専聞
c. 専間
d. 専門

問13:
  はいしゃ
a. 嵩異者
b. 歯意者
c. 歯意者
d. 歯医者

問14:
  しりょう
a. 貨理
b. 資科
c. 資料
d. 資理

問15:
  すみます
a. 住みます
b. 主みます
c. 消みます
d. 往みます

問16:
  製品
a. しなひん
b. せいしな
c. ひんせい
d. せいひん

問17:
  市役所
a. しやぐしょ
b. しやくそ
c. しゃぐそ
d. しやくしょ

問18:
  独身
a. どくしん
b. どくじん
c. とくしん
d. どっしん

問19:
  家族
a. しんじょく
b. しょうぞく
c. かぞく
d. かじょく

問20:
  服
a. ふく
b. くつ
c. ぼうし
d. かばん

問21:
  ここに荷物を( )ください。
a. おきて
b. おいて

問22:
  この辞書を( )いいですか。
a. 借りても
b. 借りては

問23:
  ここでたばこを( )いけません。
a. 吸っても
b. 吸っては

A: 学校の電話番号を(1)。

B:いいえ、(2)。


問24:
  (1)
a. 知っていますか
b. 知ていますか

問25:
  (2)
a. 知っていません
b. 知りません

問26:
  A: リンさんは結婚していますか。

B: はい、先月( )。

a. 結婚しています
b. 結婚しました

問27:
  木村さんはコンピューターを( )います。
a. つくって
b. つかって

問28:
  わたしは自動車を( )。
a. 持っています
b. あります

問29:
  ごはんを食べます。はし( )使います。
a. で
b. を

問30:
  大阪( )住んでいます。
a. に
b. で

問31:
  時々高校の友達( )思い出します。
a. に
b. を

問32:
  静かな所( )住みたいです。
a. に
b. を

あの桜(1)木(2)下(3)座りましょう。
問33:
  (1)
a. の
b. が

問34:
  (2)
a. の
b. に

問35:
  (3)
a. で
b. に

机(1)上(2)資料(3)置きました。
問36:
  (1)
a. で
b. の

問37:
  (2)
a. が
b. に

問38:
  (3)
a. で
b. を

ご家族(1)どちら(2)いらっしゃいますか。
問39:
  (1)
a. は
b. で

問40:
  (2)
a. が
b. に

問41:
  エアコンを( )もいいですか。
a. つけて
b. つけんで

問42:
  この電話を( )もいいですか。
a. 使って
b. 使いて

問43:
  窓を( )もいいですか。
a. 開けて
b. 開けで

問44:
  このカタログを( )もいいですか。
a. もらって
b. もらっで

問45:
  この川で( )はいけません。
a. 泳んで
b. 泳いで

問46:
  子供はたばこを( )はいけません。
a. 吸んで
b. 吸って

問47:
  20歳までお酒を( )はいけません。
a. 飲んで
b. 飲みて

問48:
  タワポンさんは学校の近くに( )います。
a. 住んで
b. 住んて

問49:
  弟は( )いません。独身です。
a. 結婚さして
b. 結婚して

問50:
  カリナさんは日本の古い美術を( )います。
a. 研究して
b. 研究て

問51:
  タワポンさんは( )いません。学生です。
a. 働いて
b. 働きて

問52:
  どこで時刻表を( )いますか。
a. 持って
b. 持ちて

問53:
  サントスさんの住所を( )いますか。
a. 知り
b. 知って

問54:
  テレサちゃんは自転車を( )います。
a. 売んで
b. 売って

Bài trước

Kiểm tra bài 14
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 10

Bài Sau

Kiểm tra bài 16
Kiểm tra bài 17
Kiểm tra bài 18
Kiểm tra bài 19
Kiểm tra bài 20

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 54 27 50% 2020-05-05 08:35:17
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©