Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 27


問01:
  たてます
a. Tạo ra
b. Xây dựng
c. Đi tắm
d. Bay lên

問02:
  ひらきます
a. Đóng
b. Kéo lại
c. Đẩy
d. Mở

問03:
  はしります
a. Tản bộ
b. Chạy
c. Kêu gọi
d. Leo núi

問04:
  きこえます
a. Nhìn thấy
b. Sờ vào
c. Nghe thấy
d. Bị bắt

問05:
  とり
a. Con rết
b. Con chim
c. Con rắn
d. Con hổ

問06:
  Thú nuôi
a. ベット
b. メートウ
c. ペット
d. サッカー

問07:
  Tuyệt vời
a. すばらしい
b. すばらい
c. すらしい
d. すばしい

問08:
  Hình, dạng
a. はたけ
b. からだ
c. ちから
d. かたち

問09:
  Giấc mơ
a. ゆめ
b. ゆこ
c. こめ
d. かこ

問10:
  Tương lai
a. しょらい
b. じょうらい
c. しょうらい
d. じょらい

問11:
  じゆう
a. 目宙
b. 目宇
c. 自由
d. 事由

問12:
  そら
a. 空
b. 蔵
c. 控
d. 券

問13:
  どうぐ
a. 道具
b. 具合
c. 道路
d. 写具

問14:
  はなび
a. 花便
b. 花子
c. 花費
d. 花火

問15:
  なみ
a. 波
b. 皮
c. 声
d. 鳥

問16:
  昔
a. いなか
b. おしり
c. むかし
d. みち

問17:
  自分
a. しゆう
b. じどう
c. じぶん
d. じふん

問18:
  将来
a. そうばい
b. しょうばい
c. そうらい
d. しょうらい

問19:
  本棚
a. ほんたな
b. ほんだな
c. ほんだ
d. ほだな

問20:
  不思議
a. ふしき
b. かしぎ
c. ふしぎ
d. ふしき

問21:
  日本語で手紙が( )。
a. 書けられます
b. 書けます

問22:
  A: あ、富士山が( )。

B: きれいですね。

a. 見えます
b. 見られます

問23:
  この自転車は( )。
a. 修理しられますか
b. 修理できますか

問24:
  A: 漢字が読めますか。

B: いいえ、( )読めません。

a. ほとんど
b. だいたい

問25:
  わたしの夢は( )自分でうちを建てることです。
a. いつか
b. いつでも

問26:
  わたしは日本語( )話せます。
a. が
b. の

問27:
  駅の前( )大きいスーバーができました。
a. で
b. に

問28:
  ひらがな( )読めません。
a. しか
b. だけ

問29:
  ワイン( )飲みますが、ビールは飲みません。
a. は
b. も

問30:
  A: 渡辺さんに会いましたか。

B: ええ。林さん( )会いました。

a. には
b. にも

Bài trước

Kiểm tra bài 26
Kiểm tra bài 25
Kiểm tra bài 24
Kiểm tra bài 23
Kiểm tra bài 22

Bài Sau

Kiểm tra bài 28
Kiểm tra bài 29
Kiểm tra bài 30
Kiểm tra bài 31
Kiểm tra bài 32

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 30 15 50% 2019-03-11 15:12:25
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©