Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 30


問01:
  かけます
a. Trang trí
b. Đặt, để
c. Treo
d. Công bố

問02:
  きめます
a. Đề xuất
b. Quyết định
c. Trình đơn
d. Cáo buộc

問03:
  よしゅうします
a. Chuẩn bị bài mới
b. Ôn tập
c. Luyện tập
d. Giảng giải

問04:
  かたづけます
a. Rửa chén
b. Lau nhà
c. Giặt đồ
d. Dọn dẹp

問05:
  しまいます
a. Cất vào
b. Để dành
c. Dành dụm
d. Tham khảo

問06:
  Bài giảng
a. こぎ
b. こいぎい
c. こうか
d. こうぎ

問07:
  Tờ lịch
a. カレンター
b. カルテ
c. カレンダー
d. サラダ

問08:
  Kế hoạch
a. よてい
b. ようてい
c. ようて
d. よてう

問09:
  Áp phích
a. ボスター
b. ポスター
c. ポスータ
d. ボスータ

問10:
  Cuộc họp
a. ミーティン久
b. ミティングー
c. ミーティング
d. ミティーング

問11:
  かびん
a. 花火
b. 瓶詰
c. 瓶花
d. 花瓶

問12:
  かべ
a. 髪
b. 壁
c. 河
d. 氏

問13:
  すみ
a. 角
b. 門
c. 涙
d. 隅

問14:
  ちきゅう
a. 世界
b. 界世
c. 地球
d. 球地

問15:
  いけ
a. 池
b. 壁
c. 隅
d. 鏡

問16:
  交番
a. こばん
b. こうぱん
c. こうばん
d. こぱん

問17:
  廊下
a. ろうか
b. ろか
c. らかん
d. さんかん

問18:
  人形
a. にんきょ
b. にんぎょ
c. にんぎょう
d. にんごう

問19:
  鏡
a. かかみ
b. さがみ
c. かさみ
d. かがみ

問20:
  玄関
a. げんかん
b. けんかん
c. かかん
d. けかん

問21:
  封筒に切手を( )ください。
a. 掛けて
b. はって

問22:
  壁に帽子が( )あります。
a. 掛けて
b. はって

問23:
  借りたお金をすぐ( )。
a. 返します
b. 戻します

問24:
  部屋の( )にごみ箱がおいてあります。
a. 隅
b. 角

問25:
  交番に町の地図がはって( )。
a. おきます
b. あります

問26:
  はさみを使ったら、元の所に戻して( )ください。
a. あって
b. おいて

A: テレビを消してもいいですか。

B: いいえ。(1)見ていますから、そのままに(2)おいてください。


問27:
  (1)
a. まだ
b. もう

問28:
  (2)
a. して
b. けして

問29:
  テーブルの周り( )いすが並べてあります。
a. で
b. に

問30:
  授業( )まえに、予習しておきます。
a. が
b. の

問31:
  授業( )終わったら、復習しておいてください。
a. が
b. に

問32:
  予定表( )来月の予定( )書いておきます。
a. で、を
b. に、を

問33:
  池( )周り( )桜の木( )植えてあります。
a. の、で、が
b. の、に、が

問34:
  廊下( )壁( )お知らせ( )はっておきました。
a. の、に、を
b. の、で、を

問35:
  ミラーさんから来た手紙( )どこですか。

…机( )引き出し( )しまってあります。

a. の、は、に
b. は、の、に

問36:
  あした登る山は初めてですから、地図をよく___おきます。
a. 見たくて
b. 見て

問37:
  あさっての夜IMCの部長と食事しますから、レストランを___おきます。
a. 入れて
b. 予約して

問38:
  飲み物はパーティーの時間まで冷蔵庫に___おきます。
a. 入れて
b. 見て

問39:
  コップが汚れていますから、___おきます。
a. 洗って
b. 見て

問40:
  ごみの日はあしたなんですが、今晩出して___もいいですか。
a. おいて
b. そのままにして

問41:
  この手紙、切手がはって___から、はってから、出してください。
a. ありません
b. おくる

問42:
  あそこに来週の予定が書いて___から、見て___ください。
a. います、ありません
b. あります、おいて

問43:
  試験までにこの本を読んで___なければなりません。
a. おか
b. おくな

問44:
  新幹線の時間を調べて___ましょうか。

…ええ、お願いします。

a. おいし
b. おき

問45:
  あそこに止まって___車、誰が乗って___か。

…いいえ、だれも乗って___

a. おいて、あって、いません
b. いる、います、いません

Bài trước

Kiểm tra bài 29
Kiểm tra bài 28
Kiểm tra bài 27
Kiểm tra bài 26
Kiểm tra bài 25

Bài Sau

Kiểm tra bài 31
Kiểm tra bài 32
Kiểm tra bài 33
Kiểm tra bài 34
Kiểm tra bài 35

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 45 23 51% 2020-08-20 21:32:32
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©