Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 33


問01:
  にげます
a. Bỏ đi
b. Chạy trốn
c. Túm lấy
d. Nắm tay

問02:
  まもります
a. Tuân thủ, bảo vệ
b. Bỏ cuộc, từ bỏ
c. Truyền đạt
d. Lau dọn

問03:
  はじまります
a. Tăng lên
b. Mở cửa
c. Bắt đầu
d. Đóng cửa

問04:
  ちゅういします
a. Lưu trữ
b. Xoá đi
c. Chú ý
d. Phớt lờ

問05:
  はずします
a. Đến nơi
b. Tháo bỏ, rời khỏi
c. Về tới
d. Làm xong

問06:
  Chỗ ngồi
a. ぜぎ
b. せき
c. せぎ
d. ぜき

問07:
  Ký hiệu
a. ファイト
b. ボール
c. マーク           
d. キットク

問08:
  Quy tắc
a. かそく
b. ぎそか
c. きそく
d. きぞく

問09:
  Cửa ra
a. はいりぐち
b. でくち
c. のるくち
d. でぐち

問10:
  Miễn phí
a. むりょう
b. むり
c. むりょ
d. むだ

問11:
  いりぐち
a. 人口
b. 非常口
c. 入口
d. 出口

問12:
  みじかく
a. 高く
b. 遅く
c. 近く
d. 短く

問13:
  せき
a. 同
b. 席
c. 風
d. 口

問14:
  わりびき
a. 割引
b. 徐行
c. 罰金
d. 無料

問15:
  きけん
a. 冒険
b. 探検
c. 保険
d. 危険

問16:
  非常口
a. いりぐち
b. ひじょうぐち
c. でぐち
d. ひじょぐち

問17:
  地震
a. しんじ
b. じんし
c. じしん
d. しじん

問18:
  警察
a. けさつ
b. けんさつ
c. けいさつ
d. けいけん

問19:
  罰金
a. ばっきん
b. はっきん
c. さっき
d. ざっき

問20:
  使用中
a. しようじゅう
b. しようじゅ
c. しようちゅう
d. しようちゅ

問21:
  ここで( )
a. 話するな!
b. 話すな!

問22:
  使用中は( )という意味です。
a. 使え
b. 使っている

「立入禁止」

A:この漢字は(1)読みますか。

B:「たちいりきんし」です。

A:(2)意味ですか。

B:ここに(3)という意味です。


問23:
  (1)
a. 何と
b. どういう

問24:
  (2)
a. 何と
b. どういう

問25:
  (3)
a. 入れ
b. 入るな

問26:
  頑張れ!( )100メートルだ。
a. あと
b. あとで

問27:
  ( )時間がない。急ごう。
a. もう
b. まだ

問28:
  部長は席( )外しています。
a. から
b. を

問29:
  車( )注意しましょう。
a. に
b. を

この字(1)何(2)読みますか。
問30:
  (1)
a. を
b. は

問31:
  (2)
a. と
b. を

あそこ(1)「止まれ」(2)書いてあります。
問32:
  (1)
a. に
b. は

問33:
  (2)
a. と
b. を

スキー(1)行ったら、けが(2)注意してください。
問34:
  (1)
a. は
b. に

問35:
  (2)
a. を
b. に

山田さん(1)今、席(2)外しています。
問36:
  (1)
a. は
b. が

問37:
  (2)
a. を
b. が

問38:
  レポートは1週間以内( )出してください。
a. に
b. を

問39:
  渡辺さんはまだコピーしているんですか。

…( )と言っていました。

a. もうすぐ終わって
b. もうすぐ終わる

問40:
  ミラーさんは渡辺さんの結婚式に出席するんですか。

…( )と言っていました。

a. 出席できない
b. 出席できなかった

問41:
  松本さんは体の調子が悪いんですか。

…( )と言っていました。

a. あまりよくない
b. あまりよく

問42:
  電気屋はいつエアコンの修理ができると言いましたか。

…( )と言っていました。

a. 修理は無理
b. 修理は無理だ

問43:
  山田さんは何か言っていましたか。

…( )と言っていました。

a. 今度の休みに釣りに行きましょう
b. 今度の休みに釣りに行こう

Bài trước

Kiểm tra bài 32
Kiểm tra bài 31
Kiểm tra bài 30
Kiểm tra bài 29
Kiểm tra bài 28

Bài Sau

Kiểm tra bài 34
Kiểm tra bài 35
Kiểm tra bài 36
Kiểm tra bài 37
Kiểm tra bài 38

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 43 22 51% 2023-04-27 17:23:10
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©