Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 8


問01:
  すてき
a. Chán ngấy
b. Xấu, dở
c. Hoạt bát
d. Tuyệt vời

問02:
  にぎやか
a. Vắng lặng
b. Buồn
c. Náo nhiệt
d. Nhiệt tình

問03:
  おもしろい
a. Nhàm chán
b. Thú vị, hay
c. Xấu
d. Tốt

問04:
  シャンハイ
a. Đài Loan
b. Hồng Kong
c. Thượng Hải
d. Bắc Kinh

問05:
  おいしい
a. Dở tệ
b. Ngon
c. Điềm tĩnh
d. Mới mẻ

問06:
  Kí túc xá
a. りょう       
b. りょうかん
c. こう
d. こうえん

問07:
  Trắng
a. しろい
b. くろい
c. あかい
d. きろい

問08:
  Đồ ăn
a. くだもの
b. たべもの
c. たてもの
d. ほんじん

問09:
  Thị trấn, thị xã, thành phố
a. とち
b. しち
c. いなか
d. まち           

問10:
  Vui
a. つまらない
b. めいずらしい
c. たのしい
d. かなしい

問11:
  せいかつ
a. 道勝
b. 生産
c. 道活
d. 生活

問12:
  しごと
a. 仕事
b. 土事
c. 仕書
d. 土書

問13:
  ひま
a. 晩
b. 昼
c. 段
d. 暇

問14:
  ひくい
a. 高い 
b. 新い
c. 低い
d. 氏い

問15:
  やすい
a. 高い
b. 小い
c. 安い
d. 悪い

問16:
  便利
a. べんり
b. ぺんり
c. へんか
d. へや

問17:
  静か
a. おだやか
b. あつか
c. しずか
d. げんか 

問18:
  忙しい
a. むずかしい
b. さむしい
c. きしい
d. いそがしい

問19:
  古い
a. ただしい
b. したしい
c. ふるい       
d. つめたい

問20:
  さくら
a. 蓮
b. 涙
c. 桜
d. 花

問21:
  きょうとは( )まちです。
a. きれいな
b. きれい

問22:
  これは( )ほんです。
a. あたらしいの
b. あたらしい

問23:
  A:あなたの へやは きれいですか。

B:いいえ、( )。

a. きれくないです
b. きれいじゃ ありません

問24:
  A:あなたの かばんは おおきいですか。

B:いいえ、( )。

a. おおきくないです
b. おおきいくないです

問25:
  ここは あまり( )。
a. べんりじゃ ありません
b. べんりです

問26:
  A:あなたの かさは( )ですか。 B:あれです。
a. どう
b. どれ

問27:
  A:ワットさんは( )せんせいですか。
a. どんな
b. どう

問28:
  しごとは( )ですか。 B:いそがしいです。
a. どんな
b. どう

問29:
  やまださんは しんせつです。( )おもしろいです。
a. そして
b. と

問30:
  にほんの たべものは( )おいしいです。
a. たかいです。そして
b. たかいですが、

問31:
  日本の地下鉄は便利ですか。…はい、とても____。
a. 便利じゃない
b. 便利です

問32:
  シャンハイは寒いですか。…いいえ、あまり____。
a. 寒くないです
b. 寒いです

問33:
  その辞書はいいですか。…いいえ、あまり____。
a. いくないです
b. よくないです

問34:
  日本の生活は楽しいですか。…はい、とても____。
a. 楽しみです
b. 楽しいです

問35:
  あなたの町はにぎやかですか。…いいえ、あまり____。
a. にぎやかじゃありません
b. にきやかです

問36:
  この店のコーヒーはおいしいですか。…はい、とても____。
a. おいしくないです
b. おいしいです

問37:
  会社の仕事は( )ですか。…おもしろいです。
a. どんな
b. どう

問38:
  あなたの傘は( )ですか。…あれです。
a. どう
b. どれ

問39:
  シュミットさんは( )人ですか。…すてきな人です。
a. どんな
b. どう

問40:
  その手帳は( )ですか。…とても便利です。
a. どれ
b. どう

問41:
  あなたの車は( )ですか。…あの赤い車です。
a. どれ
b. どんな

問42:
  寮の部屋は( )ですか。…小さいですが、きれいです。
a. どこ
b. どう

問43:
  あれは( )ですか。…病院です。
a. 何
b. どこ

問44:
  ( )を飲みますか。…コーヒーを飲みます。
a. なに
b. どこ

問45:
  ( )で飲みますか。…あそこで飲みましょう。
a. なに
b. どこ

問46:
  ( )靴を買いましたか。…黒い靴を買いました。
a. なに
b. どんな

問47:
  松本さんの机は( )ですか。…あの大きい机です。
a. どれ
b. どんな

問48:
  “Thank you”は日本語で( )ですか。…「ありがとう」です。
a. どうして
b. 何

Bài trước

Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 4
Kiểm tra bài 3

Bài Sau

Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 13

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 48 24 50% 2021-08-12 21:44:55
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©