Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 3


問01:
  イタリア
a. Ý
b. Tây Ban Nha
c. Pháp
d. Hà Lan

問02:
  へや
a. Căn phòng
b. Căn hộ 
c. Nhà bếp
d. Phòng tắm

問03:
  ワイン
a. Bia
b. Rượu vang
c. Bánh ngọt
d. Kem

問04:
  たばこ
a. Chợ
b. Từ
c. Lá cây
d. Thuốc lá

問05:
  ちか
a. Tầng hầm, dưới mặt đất
b. Sảnh
c. Tầng trệt
d. Hành lang

問06:
  Cà vạt
a. ネクターイ
b. ネクータイ
c. ネークタイ
d. ネクタイ

問07:
  Nhà
a. うち
b. いち
c. うつ
d. とつ

問08:
  Thang máy
a. エーレベタ
b. エレベーター
c. エレベタ
d. エレベター

問09:
  Hành lang, đại sảnh
a. ロピー
b. ローピー
c. ロービー
d. ロビー           

問10:
  Văn phòng
a. じむしょう
b. じむしょ
c. じむそ
d. じむそう

問11:
  でんわ
a. 雪舌
b. 雪語
c. 電舌
d. 電話

問12:
  くつ
a. 机
b. 靴
c. 穴
d. 池

問13:
  うりば
a. 士リ場
b. 売り易
c. 士リ易
d. 売り場

問14:
  うけつけ
a. 受付
b. 愛け計け
c. 愛付
d. 受け計け

問15:
  かいぎしつ
a. 会議屋
b. 会義室
c. 会義屋
d. 会議室

問16:
  万
a. ばん
b. まん           
c. ほう
d. かた

問17:
  会社
a. かいさ
b. しゃかい
c. かいしゃ
d. かしゃい

問18:
  国
a. くに
b. くび
c. ぐに
d. こく

問19:
  食堂
a. そくど
b. そくどう
c. しょくど
d. しょくどう

問20:
  階段
a. だんがい
b. がいだん
c. かいだん
d. だんかい

問21:
  トイレは( )です。
a. ここ
b. これ

問22:
  A:おくには どちらですか。 

B:( )です。

a. とうきょう
b. にほん

問23:
  A:うちは どちらですか。 

B:( )です。

a. とうきょう
b. かいしゃ

A:これは(1)ネクタイですか。

B:(2)ネクタイです。


問24:
  (1)
a. どこの
b. だれの

問25:
  (2)
a. タイの
b. タイ

問26:
  A:おくには( )ですか。 

B:タイです。

a. なん
b. どちら

問27:
  A:かいしゃは( )ですか。 

B:パワーでんきです。

a. なん
b. どちら

問28:
  A:パワーでんきは( )かいしゃですか。

B:コンピューターの かいしゃです。

a. なんの
b. どこの

問29:
  A:カメラうりばは( )ですか。 

B:あちらです。

a. なん
b. どちら

A:それはどこ(1)時計ですか。

B:日本(2)です。


問30:
  (1)
a. の
b. から

問31:
  (2)
a. から
b. の

A:マリアさん(1)お国(2)どちらですか。

B:ブラジルです。


問32:
  (1)
a. の
b. が

問33:
  (2)
a. は
b. の

A:パワー電気(1)何(2)会社ですか。

B:コンピューター(3)会社です。


問34:
  (1)
a. は
b. に

問35:
  (2)
a. の
b. に

問36:
  (3)
a. で
b. の

A:すみません。そのワイン(1)見せてください。

B:どうぞ。

A:どこ(2)ワインですか。

B:フランスのです。

A:じゃ、これ(3)ください。


問37:
  (1)
a. を
b. で

問38:
  (2)
a. に
b. の

問39:
  (3)
a. に
b. を

問40:
  A:カメラ売り場は( )ですか。

B:3階です。

a. 何階
b. どれ

問41:
  A:それは( )のコーヒーですか。

B:ブラジルのコーヒーです。

a. どこ
b. どれ

問42:
  A:会社は( )ですか。

B:パワー電気です。

a. どちら
b. どれ

問43:
  A:MTは( )の会社ですか。

B:たばこの会社です。

a. 何
b. 何の

問44:
  A:その時計は( )ですか。

B:18,800円です。

a. いくら
b. いくつ

Bài trước

Kiểm tra bài 2
Kiểm tra bài 1

Bài Sau

Kiểm tra bài 4
Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 44 22 50% 2024-01-04 22:37:31
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©