Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 2


問01:
  ノート
a. Vở
b. Báo
c. Sách
d. Sổ tay

問02:
  かばん
a. Đồng hồ
b. Ví da
c. Vali
d. Cặp sách

問03:
  かぎ
a. Cây dù
b. Chìa khoá
c. Ổ khoá
d. Cửa

問04:
  カメラ
a. Máy in
b. Máy ảnh
c. Máy in
d. Máy đánh chữ

問05:
  てちょう
a. Vở
b. Bảng kế hoạch
c. Sổ tay
d. Nhật ký

問06:
  Máy vi tính
a. コンビューター
b. コンビュータ
c. コンピューター
d. コンピュータ

問07:
  Bút chì kim, bút chì bấm
a. シャーブペンシル
b. シャープペンシル
c. ボールペン
d. ポールペン

問08:
  Socola
a. チョコレト
b. チョコレート
c. ラジオ
d. テレビ

問09:
  Tivi
a. デレビ
b. デレピ
c. テレピ
d. テレビ

問10:
  Cà phê
a. コーヒー
b. コヒ
c. コーヒ
d. コヒー

問11:
  ざっし
a. 報識
b. 報誌
c. 雑識
d. 雑誌

問12:
  めいし
a. 名代
b. 命刺
c. 名刺
d. 低刺

問13:
  とけい
a. 時計
b. 当計
c. 時価
d. 時折

問14:
  かさ
a. 禽
b. 拿
c. 傘
d. 拿

問15:
  じどうしゃ
a. 白働車
b. 自働車
c. 白動車
d. 自動車

問16:
  新聞
a. じんぶん
b. しんぶん
c. しんふん
d. しんぷん

問17:
  辞書
a. かしょう
b. じしょう
c. かしょ
d. じしょ       

問18:
  時計
a. どけい
b. とけい
c. どうけい
d. とうけい

問19:
  本
a. ほん
b. はん
c. からだ
d. ばん

問20:
  鉛筆
a. えんびつ
b. えいびつ
c. えんぴつ
d. えいぴつ

問21:
  A:これは なんですか。

B:( )。

a. ほんです
b. はい、ほんです

問22:
  A:これは ほんですか。

B:( )。

a. いいえ、ほんじゃ ありません
b. ほんじゃ ありません

問23:
  A:それは なんの ざっしですか。

B:( )ざっしです。

a. じどうしゃの
b. わたしの

問24:
  A:これは ほんですか、ざっしですか。

B:( )。

a. はい、ざっしです
b. ざっしです

問25:
  A:それは だれの カメラですか。

B:( )です。

a. わたし
b. わたしの

問26:
  A:あれは( )ですか。

B:てちょうです。

a. なん
b. だれ

問27:
  A:あれは( )かばんですか。

B:たなかさんのです。

a. だれの
b. なんの

問28:
  A:かりなさんは がくせいですか。

B:はい、( )です。

a. そう
b. カリナさん

問29:
  ( )は わたしのです。
a. あの
b. あれ

問30:
  ( )かさは わたしのです。
a. この
b. これ

Bài trước

Kiểm tra bài 1

Bài Sau

Kiểm tra bài 3
Kiểm tra bài 4
Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 30 15 50% 2021-10-12 14:07:58
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©