Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 5


問01:
  かれ
a. Bạn
b. Cô ấy, bạn gái
c. Bọn chúng
d. Anh ấy, bạn trai

問02:
  でんしゃ
a. Tàu điện ngầm
b. Tàu điện
c. Máy bay
d. Điện thoại

問03:
  らいげつ
a. Tháng sau
b. Cuối tháng
c. Tháng trước
d. Đầu tháng

問04:
  かぞく
a. Chị em gái
b. Anh em trai
c. Họ hàng
d. Gia đình

問05:
  ひと
a. Đồ vật
b. Động vật
c. Cây cối
d. Người

問06:
  Ga, nhà ga
a. えき
b. えきいん
c. えいき
d. えいきい

問07:
  Đến
a. かえります
b. いきます
c. きます
d. まいりします

問08:
  Xe đạp
a. しでんしゃ
b. じてんしゃ
c. してんしゃ
d. じでんしゃ

問09:
  Xe buýt
a. バース
b. パス
c. パース
d. バス

問10:
  Bạn bè
a. ともだち
b. ともたち
c. どもたち
d. どもだち

問11:
  じてんしゃ
a. 自転車
b. 自伝車
c. 白転車
d. 白伝車

問12:
  こんしゅう
a. 今周
b. 来週
c. 来周
d. 今週

問13:
  がっこう
a. 学校
b. 大学
c. 字校
d. 学交

問14:
  ふね
a. 舩
b. 船
c. 舴
d. 般

問15:
  あるいて
a. 聞いて
b. 書いて
c. 歩いて
d. 買いて

問16:
  普通
a. ふつ
b. ふうつう
c. ふつう
d. ふうつ

問17:
  飛行機
a. ひこき
b. ひこうき
c. ひきょうき
d. ひきょき

問18:
  帰ります
a. がえります
b. もどります
c. もどうります
d. かえります

問19:
  新幹線
a. しかせん
b. しんかせん
c. しかんせん
d. しんかんせん

問20:
  地下鉄
a. ちかてつ
b. ちかつ
c. ちかてっつ
d. ちかつう

問21:
  にちようび デパートへ( )。
a. いきます
b. きます

問22:
  A:きのう どこへ いきましたか。

B:どこも( )。

a. いきませんでした
b. いきました

問23:
  A:( )にほんへ きましたか。

B:ひこうきで きました。

a. なんで
b. だれと

問24:
  A:( )くにへ かえりますか。

B:らいげつ かえります。

a. いつ
b. だれと

きょうと(1)しんかんせん(2)いきます。
問25:
  (1)
a. へ
b. で

問26:
  (2)
a. で
b. へ

ひとりで(1) あるいて(2)いきます。
問27:
  (1)
a. X
b. と

問28:
  (2)
a. X
b. で

A:いつ(1)にほんへ いきましたか。

B:6がつ 28にち(2)きました。


問29:
  (1)
a. X
b. に

問30:
  (2)
a. に
b. で

A:いつ(1)日本(2)来ましたか。

B:3月25日(3)来ました。


問31:
  (1)
a. ×
b. に

問32:
  (2)
a. へ
b. に

問33:
  (3)
a. に
b. へ

A:日曜日どこ(1)行きましたか。

B:どこ(2)行きませんでした。


問34:
  (1)
a. へ
b. で

問35:
  (2)
a. も
b. に

A:先月の25日(1)電車(2)カリナさん(3)うち(4)行きました。

B:一人で(5)行きましたか。

A:いいえ、友達(6)行きました。


問36:
  (1)
a. に
b. ×

問37:
  (2)
a. に
b. で

問38:
  (3)
a. の
b. ×

問39:
  (4)
a. に
b. へ

問40:
  (5)
a. ×
b. は

問41:
  (6)
a. と
b. を

問42:
  A:きょうは( )ですか。

B:火曜日です。

a. 何曜日
b. 何日

問43:
  A:( )アメリカへ行きますか。

B:来月行きます。

a. いくつ
b. いつ

問44:
  A:( )と行きますか。

B:友達と行きます。

a. だれ
b. どこ

問45:
  A:神戸まで( )ですか。

B:570円です。

a. いくつ
b. いくら

問46:
  A:( )で行きますか。

B:電車で行きます。

a. 何
b. どこ

A:誕生日は(1)(2)ですか。

B:9月15日です。


問47:
  (1)
a. 何月
b. 何日

問48:
  (2)
a. 何日
b. に

Bài trước

Kiểm tra bài 4
Kiểm tra bài 3
Kiểm tra bài 2
Kiểm tra bài 1

Bài Sau

Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 48 24 50% 2019-03-08 22:59:03
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©