Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 9


問01:
  こども
a. Anh em
b. Chị em
c. Con cái
d. Vợ chồng

問02:
  え
a. Phim ảnh
b. Bản đồ
c. Tranh, hội họa
d. Màu sắc

問03:
  クラシック
a. Nhạc pop
b. Nhạc jazz
c. Nhạc cổ điển
d. Nhac đồng quê

問04:
  たくさん
a. nhiều
b. ít
c. cao
d. thấp

問05:
  細かいお金
a. Tiền gửi ngân hàng
b. Tiền chẵn
c. Tiền lẻ
d. Tiền giấy

問06:
  Âm nhạc
a. おんかく
b. おせいじ
c. おせじ
d. おんがく

問07:
  Hiểu
a. のみます
b. そだんします
c. かえります
d. わかります           

問08:
  Buổi hòa nhạc
a. コーサント
b. コンサト
c. コンサート
d. コンセント

問09:
  Sớm, nhanh
a. はやく       
b. やはく
c. やすく
d. かたく

問10:
  Việc bận, công chuyện
a. 用社 
b. 用事
c. 用効
d. 社用

問11:
  時間
a. じどう
b. じゆう
c. しかん
d. じかん

問12:
  約束
a. やっきょく
b. やくせく
c. やくそく
d. やくそ

問13:
  料理
a. りょうし 
b. りょうり
c. りょうが
d. りょり

問14:
  嫌い
a. みにくい
b. きらい
c. みにぐい
d. ぎらい

問15:
  漢字
a. かんじ
b. ローマじ
c. かんし
d. ロマーじ

問16:
  少し
a. たくさん
b. すこし
c. おおい
d. とおい

問17:
  奥さん
a. おくさん
b. おくうさん
c. おとうとさん
d. おとさん

問18:
  野球
a. やきゅ
b. やさい
c. やきゅう
d. やいさい

問19:
  歌
a. てがみ
b. でんき
c. うた
d. てんき

問20:
  上手
a. じょうず
b. じょず
c. かんたん
d. あげて

問21:
  わたしは ビールが( )。
a. すきくないです
b. すきじゃ ありません

問22:
  きょうは しゅくだいが( )あります。
a. だいたい
b. たくさん

問23:
  ひらがなが( )わかります。
a. よく
b. ぜんぜん

問24:
  にほんごが( )じょうずじゃ ありません。
a. すこし
b. あまり

問25:
  A:( )スポーツが すきですか。

B:やきゅうが すきです。

a. どうして
b. どんな

問26:
  A:( )にくを たべませんか。

B:にくが すきじゃ ありませんから。

a. どうして
b. どんな

問27:
  A:どうして テニスをしませんか。

B:( )。

a. じかんが ありませんですから
b. じかんが ありませんから

問28:
  A:( )はやく うちへ かえりましょう。
a. 10じですから、
b. 10じまで

問29:
  おかね( )ありません。
a. が
b. を

問30:
  やさいが きらいです( )たべません。
a. が、
b. から、

問31:
  松本さんの奥さん( )料理( )上手です。
b. は、が
b. は、に

問32:
  どんな( )スポーツ( )好きですか。

…野球( )好きです。

a. X,が、が
b. が、X, が

問33:
  ひらがな( )わかりますか。

…はい、だいたい( )わかります。

a. X,が
b. が、X

問34:
  あしたいっしょに花見( )しませんか。

…すみません。あした友達( )約束( )ありますから。

a. が、を、と
b. を、と、が

問35:
  ミラーさんはパソコン( )ありません( )、いつも( )佐藤さん( )借ります。
a. が、で、X、に/で
b. が、から、X,に/から

問36:
  きのうの晩は( )寝ました。
a. ぜんぜん
b. よく

問37:
  毎晩ワインを( )飲みます。
a. すこし
b. だいたい

問38:
  かたかなが( )わかります。
a. はやく
b. だいたい

問39:
  きのうのばん( )勉強しませんでした。
a. よく
b. ぜんぜん

問40:
  あの図書館に英語の本が( )あります。
a. たくさん
b. ぜんぜん

問41:
  サントスさんはきのう( )帰りました。
a. よく
b. 早く

問42:
  大きい荷物がありますから、( )。
a. スポーツが嫌いです
b. タクシーで行きます

問43:
  わたしは音楽が好きですから、( )。
a. 冷たい飲み物を飲みます
b. CDがたくさんあります

問44:
  暑いですから、( )。
a. 冷たい飲み物を飲みます
b. あまりよみません

問45:
  ( )から、わたしは今お金がありません。
a. とても好きです
b. 友達にお金を貸しました

問46:
  テレビが好きじゃありませんから、( )。
a. 漢字が分かりません
b. あまり見ません

問47:
  ( )から、ひらがなで書きます。
a. 漢字が分かりません
b. あまり食べません

問48:
  ( )魚を食べませんか。…嫌いですから。
a. どうして
b. 何

問49:
  ( )映画が好きですか。…楽しい映画が好きです。
a. どんな
b. どこ

問50:
  日本語の勉強は( )ですか。…難しいですが、おもしろいです。
a. どんな
b. どう

Bài trước

Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 4

Bài Sau

Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11
Kiểm tra bài 12
Kiểm tra bài 13
Kiểm tra bài 14

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 50 25 50% 2019-02-19 16:27:10
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©