Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật

Kiểm tra bài 4


問01:
  べんきょうします
a. Học
b. Hát
c. Chơi
d. Ăn

問02:
  なんぷん
a. Mấy giây
b. Mấy giờ
c. Mấy phút
d. Mấy ngày

問03:
  ごご
a. Chiều, sau 5 giờ
b. Sáng, sau 6 giờ
c. Chiều, sau 12 giờ trưa
d. Sáng, sau o giờ

問04:
  おきます
a. Đi công tác
b. Làm thêm
c. Tăng ca
d. Dậy, thức dậy

問05:
  はたらきます
a. Nhận
b. Uống
c. Đánh máy
d. Làm việc

問06:
  Hôm qua
a. きょう
b. きょ
c. きのう
d. きの

問07:
  Thứ hai
a. げつよび
b. げつよぴ
c. けつようぴ
d. げつようび

問08:
  Bắc Kinh
a. ペーキン
b. ペキン           
c. ペキーン
d. ペーキーン

問09:
  Sáng nay
a. けさ   
b. げさ
c. けしゃ
d. げしゃ

問10:
  Hàng ngày, mỗi ngày
a. まいひ
b. まいいち
c. まにち
d. まいにち

問11:
  びじゅつかん
a. 美衛館
b. 美衛管
c. 美術館
d. 美術管

問12:
  なんじ
a. 荷寺
b. 荷時
c. 何寺
d. 何時

問13:
  ゆうびんきょく
a. 乗便局
b. 郵便局
c. 郵更局
d. 乗更局

問14:
  ひる
a. 昼
b. 担
c. 眉
d. 罝

問15:
  どようび
a. 吐曜日
b. 汢曜日
c. 士曜日
d. 土曜日

問16:
  朝
a. あしゃ
b. あさ           
c. かしゃ
d. あさあ

問17:
  銀行
a. ぎんきょう
b. ぎんきょ
c. ぎんこう
d. ぎんこ

問18:
  休みます
a. やすみます
b. やみます
c. だいみます
d. すみます

問19:
  土曜日
a. どようぴ
b. どうようぴ
c. どようび
d. どうようび

問20:
  図書館
a. としょうかん
b. とうしょうかん
c. としょかん
d. とうしょかん

問21:
  A:いま なんじですか。

B:( )です。

a. 4じに
b. 4じ

問22:
  A:あしたは なんようびですか。

B:( )です。

a. もくようび
b. なんようび

問23:
  A:でんわばんごうは( )ですか。

B:341の 2531です。

a. なん
b. なんばん

問24:
  A:けさ なんじに おきましたか。

B:7じに( )。

a. おきました
b. おくます

問25:
  A:こんばん べんきょうしますか。

B:はい、( )。

a. べんきょうします
b. べんきょうしました

問26:
  A:きのう はたらきましたか。

B:いいえ、( )。

a. はたらきません
b. はたらきませんでした

問27:
  A:ぎんこうは なんじからですか。

B:9じから( )。

a. はたらきます
b. です

問28:
  デパートは 10じ( )です。
a. から
b. に

問29:
  ひるやすみは 1じ( )おわります。
a. まで
b. に

問30:
  A:やすみは なんようびですか。

B:どようび( )にちようびです。

a. と
b. も

美術館(1)休みは月曜日(2)木曜日です。
問31:
  (1)
a. の
b. と

問32:
  (2)
a. は
b. と

問33:
  銀行は3時( )終わります。
a. に
b. ×

わたし( )会社は9時( )5時( )です。
問34:
  (1)
a. の
b. から

問35:
  (2)
a. から
b. に

問36:
  (3)
a. まで
b. に

問37:
  あさって( )日曜日です。
a. は
b. が

問38:
  この図書館は土曜日( )午後休みです。
a. の
b. ×

ニューヨーク(1)今午前4時(2)です。
問39:
  (1)
a. に
b. は

問40:
  (2)
a. ×
b. の

昨日の晩8時(1)10時(2)勉強しました。
問41:
  (1)
a. から
b. に

問42:
  (2)
a. に
b. まで

毎晩(1)11時半(2)寝ます。
問43:
  (1)
a. ×
b. に

問44:
  (2)
a. ×
b. に

問45:
  A:大阪デパートの休みは( )ですか。

B:木曜日です。

a. 何曜日
b. 何日

問46:
  A:桜大学の電話番号は( )ですか。

B:872の6813です。

a. 何数
b. 何番

問47:
  A:みどり図書館は( )までですか。

B:6時までです。

a. 何時
b. 何番

問48:
  A:会社は( )から( )までですか。

B:月曜日から金曜日までです。

a. 何曜日
b. 何日

問49:
  A:けさ( )に起きましたか。

B:6時半に起きました。

a. 何時
b. 何で

Bài trước

Kiểm tra bài 3
Kiểm tra bài 2
Kiểm tra bài 1

Bài Sau

Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+

Kết quả kiểm tra

Họ và Tên Số câu Số câu đúng Tỷ lệ Thời gian làm bài
hungvan7189 49 25 51% 2020-03-29 20:13:01
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©